単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 529,554 406,026 361,554 462,932 414,524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,805 25,429 26,482 34,536 11,703
1. Tiền 42,805 25,429 26,482 34,536 11,703
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,000 190,000 160,000 80,000 210,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,156 34,823 23,654 215,269 78,387
1. Phải thu khách hàng 219,354 39,176 29,447 212,101 62,106
2. Trả trước cho người bán 60 343 75 7,009 17,966
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,917 3,325 2,309 1,836 3,778
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,175 -8,022 -8,177 -5,677 -5,464
IV. Tổng hàng tồn kho 134,763 128,845 122,344 116,970 100,686
1. Hàng tồn kho 154,002 147,968 148,174 132,877 116,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,239 -19,124 -25,830 -15,907 -15,631
V. Tài sản ngắn hạn khác 27,830 26,930 29,073 16,157 13,747
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,288 403 844 3,186 776
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1,702 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26,542 26,527 26,527 12,971 12,971
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 58,122 46,397 38,480 35,065 39,443
I. Các khoản phải thu dài hạn 481 136 136 0 34
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 481 136 136 0 34
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52,555 41,673 34,235 29,363 27,711
1. Tài sản cố định hữu hình 51,386 40,777 33,876 29,363 27,711
- Nguyên giá 602,561 602,644 602,824 605,285 609,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -551,176 -561,867 -568,947 -575,922 -581,988
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,169 896 359 0 0
- Nguyên giá 2,741 3,131 3,131 3,131 3,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,572 -2,235 -2,772 -3,131 -3,131
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,996 4,588 4,108 5,702 11,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 482 171 138 2,520 7,342
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,514 4,417 3,971 3,181 4,335
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 587,675 452,423 400,034 497,997 453,967
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 176,567 72,746 33,921 128,590 72,183
I. Nợ ngắn hạn 145,049 71,691 33,754 123,622 68,785
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 85,444 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,448 5,987 4,249 24,181 43,201
4. Người mua trả tiền trước 586 728 234 564 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,509 14,518 18,289 1,618 1,421
6. Phải trả người lao động 17,663 4,885 6,451 6,417 7,032
7. Chi phí phải trả 5,025 3,260 163 2,787 8,049
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 54,197 5,383 2,411 2,121 2,528
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,429 31,518 975 167 5,158
II. Nợ dài hạn 31,518 1,056 167 4,968 3,399
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 31,518 1,056 167 4,968 3,399
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 411,108 379,676 366,113 369,407 381,784
I. Vốn chủ sở hữu 411,108 379,676 366,113 369,407 381,784
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 216,000 216,000 216,000 216,000 216,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,850 9,850 9,850 9,850 9,850
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 2,228
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,882 16,882 16,882 16,882 14,654
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168,376 136,945 123,381 126,675 139,052
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,048 5,268 664 5 1,084
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 587,675 452,423 400,034 497,997 453,967