TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
462,932
|
446,693
|
408,214
|
397,080
|
398,195
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,536
|
30,018
|
167,053
|
53,139
|
11,703
|
1. Tiền
|
34,536
|
30,018
|
167,053
|
53,139
|
11,703
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
200,000
|
210,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
215,269
|
211,663
|
63,851
|
41,783
|
62,058
|
1. Phải thu khách hàng
|
77,081
|
111,083
|
64,172
|
14,513
|
62,106
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,009
|
25,216
|
4,213
|
20,204
|
1,637
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
136,856
|
81,041
|
1,116
|
12,529
|
3,778
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,677
|
-5,677
|
-5,649
|
-5,464
|
-5,464
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
116,970
|
112,270
|
89,315
|
90,956
|
100,686
|
1. Hàng tồn kho
|
132,877
|
128,176
|
105,221
|
106,862
|
116,317
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15,907
|
-15,907
|
-15,907
|
-15,907
|
-15,631
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,157
|
12,742
|
7,996
|
11,202
|
13,747
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,186
|
3,973
|
2,642
|
1,975
|
776
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
927
|
0
|
1,122
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,971
|
7,843
|
5,353
|
8,105
|
12,971
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
35,065
|
33,259
|
32,810
|
31,988
|
38,235
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,363
|
27,852
|
26,405
|
24,909
|
27,711
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,363
|
27,852
|
26,405
|
24,909
|
27,711
|
- Nguyên giá
|
605,285
|
605,285
|
605,344
|
605,344
|
609,699
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-575,922
|
-577,433
|
-578,939
|
-580,435
|
-581,988
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,131
|
3,131
|
3,131
|
3,131
|
3,131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,131
|
-3,131
|
-3,131
|
-3,131
|
-3,131
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,702
|
5,407
|
6,405
|
7,079
|
10,468
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,520
|
2,226
|
2,349
|
3,023
|
7,342
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,181
|
3,181
|
4,056
|
4,056
|
3,126
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
497,997
|
479,952
|
441,024
|
429,068
|
436,429
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
128,590
|
90,031
|
46,796
|
41,470
|
55,885
|
I. Nợ ngắn hạn
|
123,622
|
82,647
|
40,608
|
35,331
|
52,486
|
1. Vay và nợ ngắn
|
85,444
|
3,903
|
0
|
15,458
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,181
|
8,543
|
6,824
|
3,994
|
26,860
|
4. Người mua trả tiền trước
|
564
|
644
|
5,220
|
759
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,618
|
232
|
4,374
|
101
|
1,421
|
6. Phải trả người lao động
|
6,417
|
10,728
|
12,415
|
7,189
|
7,032
|
7. Chi phí phải trả
|
2,787
|
56,918
|
6,625
|
2,407
|
8,092
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,121
|
1,532
|
1,429
|
1,439
|
2,528
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
167
|
85
|
2,414
|
2,446
|
5,158
|
II. Nợ dài hạn
|
4,968
|
7,384
|
6,188
|
6,139
|
3,399
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,968
|
7,384
|
6,188
|
6,139
|
3,399
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
369,407
|
389,921
|
394,228
|
387,597
|
380,545
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
369,407
|
389,921
|
394,228
|
387,597
|
380,545
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,850
|
9,850
|
9,850
|
9,850
|
9,850
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,228
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,882
|
16,882
|
16,882
|
16,882
|
14,654
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
126,675
|
147,189
|
151,497
|
144,866
|
137,813
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5
|
5
|
1,306
|
1,271
|
1,084
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
497,997
|
479,952
|
441,024
|
429,068
|
436,429
|