|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9,382
|
-10,989
|
5,028
|
24,566
|
33,376
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-942
|
-1,247
|
4,108
|
9,237
|
10,788
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,496
|
1,552
|
2,010
|
2,181
|
2,260
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,440
|
2,933
|
3,506
|
6,793
|
8,716
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,118
|
-3,537
|
-109
|
-623
|
-3,705
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,795
|
-6,212
|
-1,431
|
-1,318
|
-1,569
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-5,150
|
5,256
|
131
|
2,205
|
5,085
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1,239
|
-1,239
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-10,324
|
-12,236
|
9,136
|
33,803
|
44,164
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19,460
|
-22,197
|
-196,624
|
-66,853
|
-80,806
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,641
|
-9,455
|
-13,201
|
-98,986
|
-99,317
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17,303
|
34,945
|
83,694
|
-13,222
|
-29,432
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7
|
-3,120
|
-3,035
|
-3,324
|
2,652
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-484
|
-15
|
-23
|
-1,973
|
-4,708
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,615
|
-187
|
-925
|
-1,716
|
-1,950
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,914
|
-12,266
|
-120,978
|
-152,271
|
-169,398
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,135
|
-4,355
|
-9,779
|
-3,686
|
652
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-140,000
|
-10,000
|
-30,000
|
|
-18,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
0
|
130,000
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,140
|
643
|
4,049
|
904
|
954
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-117,725
|
-13,712
|
94,270
|
-2,782
|
-16,894
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,458
|
0
|
52,769
|
153,691
|
293,093
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-15,458
|
|
-3,000
|
-90,565
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,458
|
-15,458
|
52,769
|
150,691
|
202,527
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-114,181
|
-41,436
|
26,061
|
-4,362
|
16,235
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
167,053
|
53,139
|
11,703
|
37,764
|
33,402
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
268
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,139
|
11,703
|
37,764
|
33,402
|
49,638
|