Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149,727
|
123,205
|
64,006
|
21,612
|
56,369
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
149,727
|
123,205
|
64,006
|
21,612
|
56,369
|
Giá vốn hàng bán
|
130,410
|
89,358
|
52,234
|
28,335
|
62,674
|
Lợi nhuận gộp
|
19,316
|
33,847
|
11,772
|
-6,723
|
-6,305
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,997
|
1,005
|
927
|
2,183
|
2,361
|
Chi phí tài chính
|
1,431
|
854
|
282
|
104
|
291
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,306
|
854
|
282
|
103
|
2
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,717
|
8,442
|
6,082
|
4,747
|
6,771
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,165
|
25,557
|
6,336
|
-9,391
|
-11,006
|
Thu nhập khác
|
249
|
86
|
102
|
9
|
213
|
Chi phí khác
|
441
|
0
|
|
|
197
|
Lợi nhuận khác
|
-193
|
85
|
102
|
9
|
17
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,972
|
25,642
|
6,438
|
-9,382
|
-10,989
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
5,128
|
1,288
|
-2,751
|
-4,866
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,967
|
|
|
|
930
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,967
|
5,128
|
1,288
|
-2,751
|
-3,937
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,005
|
20,514
|
5,150
|
-6,631
|
-7,053
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,005
|
20,514
|
5,150
|
-6,631
|
-7,053
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|