単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 123,205 64,006 21,612 56,369 105,621
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 123,205 64,006 21,612 56,369 105,621
Giá vốn hàng bán 89,358 52,234 28,335 62,674 93,005
Lợi nhuận gộp 33,847 11,772 -6,723 -6,305 12,617
Doanh thu hoạt động tài chính 1,005 927 2,183 2,361 1,540
Chi phí tài chính 854 282 104 291 274
Trong đó: Chi phí lãi vay 854 282 103 2 131
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,442 6,082 4,747 6,771 9,377
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,557 6,336 -9,391 -11,006 4,505
Thu nhập khác 86 102 9 213 523
Chi phí khác 0 197 0
Lợi nhuận khác 85 102 9 17 523
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,642 6,438 -9,382 -10,989 5,028
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,128 1,288 -2,751 -4,866 1,006
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 930
Chi phí thuế TNDN 5,128 1,288 -2,751 -3,937 1,006
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,514 5,150 -6,631 -7,053 4,022
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,514 5,150 -6,631 -7,053 4,022
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)