単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,612 56,369 105,621 231,813 268,843
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 21,612 56,369 105,621 231,813 268,843
Giá vốn hàng bán 28,335 62,674 93,005 196,864 223,243
Lợi nhuận gộp -6,723 -6,305 12,617 34,949 45,599
Doanh thu hoạt động tài chính 2,183 2,361 1,540 1,941 4,772
Chi phí tài chính 104 291 274 2,305 5,602
Trong đó: Chi phí lãi vay 103 2 131 2,205 5,085
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,747 6,771 9,377 12,037 11,442
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,391 -11,006 4,505 22,549 33,326
Thu nhập khác 9 213 523 2,017 49
Chi phí khác 197 0 0 0
Lợi nhuận khác 9 17 523 2,017 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,382 -10,989 5,028 24,566 33,376
Chi phí thuế TNDN hiện hành -2,751 -4,866 1,006 4,913 6,675
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 930 0
Chi phí thuế TNDN -2,751 -3,937 1,006 4,913 6,675
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,631 -7,053 4,022 19,652 26,700
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,631 -7,053 4,022 19,652 26,700
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)