単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,006 21,612 56,369 105,621 231,813
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 64,006 21,612 56,369 105,621 231,813
Giá vốn hàng bán 52,234 28,335 62,674 93,005 196,864
Lợi nhuận gộp 11,772 -6,723 -6,305 12,617 34,949
Doanh thu hoạt động tài chính 927 2,183 2,361 1,540 1,941
Chi phí tài chính 282 104 291 274 2,305
Trong đó: Chi phí lãi vay 282 103 2 131 2,205
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,082 4,747 6,771 9,377 12,037
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,336 -9,391 -11,006 4,505 22,549
Thu nhập khác 102 9 213 523 2,017
Chi phí khác 197 0 0
Lợi nhuận khác 102 9 17 523 2,017
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,438 -9,382 -10,989 5,028 24,566
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,288 -2,751 -4,866 1,006 4,913
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 930
Chi phí thuế TNDN 1,288 -2,751 -3,937 1,006 4,913
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,150 -6,631 -7,053 4,022 19,652
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,150 -6,631 -7,053 4,022 19,652
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)