Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,183,800
|
2,783,493
|
2,935,530
|
3,228,265
|
2,963,429
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16,794
|
7,182
|
1,178
|
6,932
|
253
|
Doanh thu thuần
|
2,167,006
|
2,776,311
|
2,934,352
|
3,221,333
|
2,963,176
|
Giá vốn hàng bán
|
1,985,099
|
2,594,734
|
2,707,632
|
2,998,564
|
2,759,117
|
Lợi nhuận gộp
|
181,907
|
181,577
|
226,720
|
222,769
|
204,059
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,127
|
21,390
|
25,116
|
29,010
|
28,520
|
Chi phí tài chính
|
12,192
|
9,909
|
38,172
|
19,024
|
8,374
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,140
|
1,059
|
2,724
|
4,170
|
2,529
|
Chi phí bán hàng
|
33,126
|
36,296
|
40,446
|
33,707
|
45,535
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
117,744
|
128,340
|
134,062
|
163,434
|
154,142
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,973
|
28,422
|
39,156
|
35,613
|
24,528
|
Thu nhập khác
|
4,706
|
7,289
|
1,159
|
22,731
|
7,264
|
Chi phí khác
|
6,788
|
1,126
|
2,145
|
3,788
|
4,732
|
Lợi nhuận khác
|
-2,082
|
6,163
|
-986
|
18,943
|
2,532
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,891
|
34,584
|
38,170
|
54,556
|
27,060
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,073
|
3,963
|
9,356
|
15,477
|
11,589
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-908
|
6,505
|
2,010
|
4,103
|
20
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,165
|
10,468
|
11,366
|
19,580
|
11,609
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,726
|
24,117
|
26,804
|
34,976
|
15,451
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15,689
|
17,122
|
15,752
|
14,516
|
12,183
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,037
|
6,995
|
11,052
|
20,459
|
3,268
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|