I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,891
|
34,584
|
38,170
|
54,556
|
27,060
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-28,063
|
17,305
|
22,242
|
-10,174
|
-37,429
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,083
|
24,586
|
22,891
|
20,806
|
20,967
|
- Các khoản dự phòng
|
-40,615
|
5,832
|
-6,795
|
9,532
|
-16,805
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-98
|
1,892
|
20,231
|
6,576
|
274
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,495
|
-16,064
|
-16,810
|
-51,257
|
-44,393
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,140
|
1,059
|
2,724
|
4,170
|
2,529
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-2,078
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,827
|
51,889
|
60,412
|
44,382
|
-10,368
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
54,189
|
-76,689
|
-188,776
|
219,906
|
306,912
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
177,073
|
-96,585
|
-84,609
|
39,414
|
-81,408
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,471
|
26,733
|
243,403
|
-247,967
|
25,148
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
866
|
156
|
-1,727
|
-656
|
7,292
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,140
|
-1,059
|
-2,724
|
-42,867
|
-2,817
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,180
|
-10,797
|
-8,703
|
-13,389
|
-8,600
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,563
|
0
|
7,367
|
-11
|
217
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19,739
|
-28,052
|
-7,229
|
-33,293
|
-17,771
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
231,931
|
-134,404
|
17,414
|
-34,481
|
218,604
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,076
|
-3,806
|
-2,884
|
-13,181
|
-14,631
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
10
|
0
|
-38
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,139,000
|
-756,980
|
-773,295
|
-523,019
|
-416,571
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,179,000
|
566,000
|
653,084
|
549,340
|
366,741
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,570
|
16,064
|
16,810
|
32,152
|
29,280
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
51,495
|
-178,722
|
-106,274
|
45,292
|
-35,219
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
39,898
|
211,949
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-9
|
-8
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
444,820
|
589,490
|
843,215
|
1,241,235
|
468,195
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-506,798
|
-452,798
|
-724,330
|
-1,069,122
|
-873,739
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-55,349
|
-58,379
|
-44,561
|
-8,710
|
-6,409
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-117,337
|
78,304
|
114,222
|
375,351
|
-411,953
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
166,089
|
-234,822
|
25,362
|
386,162
|
-228,568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
260,590
|
437,676
|
202,785
|
228,244
|
649,485
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-69
|
98
|
79
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
426,676
|
202,785
|
228,244
|
614,485
|
420,928
|