単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,815 2,854 14,803 11,397 12,705
2. Điều chỉnh cho các khoản -2,313 -27,612 -11,442 -6,994 -14,621
- Khấu hao TSCĐ 5,185 4,862 5,840 5,197 5,207
- Các khoản dự phòng 1,628 -2,258 -5,188 -517 -2,329
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4,075 -7,982 -1,053 399 433
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14,017 -22,920 -11,481 -16,421 -20,098
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 814 686 439 4,348 2,166
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,502 -24,758 3,362 4,403 -1,916
- Tăng, giảm các khoản phải thu -83,599 109,935 -25,756 -56,453 -289,920
- Tăng, giảm hàng tồn kho -43,167 -70,321 -45,028 3,928 -33,171
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 36,351 -12,226 132,097 21,453 167,358
- Tăng giảm chi phí trả trước -152 389 1,503 -2,014 -80
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 10,439 183 -1,304 -2,459 -3,009
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -816 -2,048 -1,887 -4,053 -3,542
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -33,473 -90 306 -6,723 14,487
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,385 -10,529 -4,331 11,311 -16,126
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -116,299 -9,466 58,961 -30,607 -165,919
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,832 3,032 -6,920 -2,799 -1,322
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12 -26 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,020 -113,391 -98,180 -137,111 -160,223
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 93,520 244,041 24,700 122,572 109,830
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,630 17,709 2,668 889 2,527
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 89,298 151,379 -77,757 -16,449 -49,188
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 228,834 73,055 145,361 246,546 324,362
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -273,805 -214,175 -26,649 -295,673 -236,051
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,251 -542
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -44,971 -141,121 112,461 -49,126 87,769
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -71,971 792 93,665 -96,182 -127,338
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 398,798 326,833 327,344 420,928 324,777
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 -281 -82 32 135
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 326,833 327,344 420,928 324,777 197,574