I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,728
|
2,532
|
6,815
|
2,854
|
14,803
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,419
|
-17,245
|
-2,313
|
-27,612
|
-11,442
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,536
|
5,115
|
5,185
|
4,862
|
5,840
|
- Các khoản dự phòng
|
11,698
|
-13,014
|
1,628
|
-2,258
|
-5,188
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-502
|
430
|
4,075
|
-7,982
|
-1,053
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22,900
|
-10,364
|
-14,017
|
-22,920
|
-11,481
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
749
|
589
|
814
|
686
|
439
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-691
|
-14,713
|
4,502
|
-24,758
|
3,362
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
103,172
|
311,224
|
-83,599
|
109,935
|
-25,756
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,118
|
77,108
|
-43,167
|
-70,321
|
-45,028
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-63,372
|
-189,002
|
36,351
|
-12,226
|
132,097
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,555
|
5,551
|
-152
|
389
|
1,503
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-39,607
|
-11,462
|
10,439
|
183
|
-1,304
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,072
|
-3,833
|
-816
|
-2,048
|
-1,887
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
32,722
|
-33,473
|
-90
|
306
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24,302
|
-2,282
|
-6,385
|
-10,529
|
-4,331
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,309
|
205,314
|
-116,299
|
-9,466
|
58,961
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,635
|
-3,056
|
-3,832
|
3,032
|
-6,920
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-12
|
-26
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-75,035
|
-177,012
|
-3,020
|
-113,391
|
-98,180
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70,035
|
57,012
|
93,520
|
244,041
|
24,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,264
|
4,916
|
2,630
|
17,709
|
2,668
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,629
|
-118,140
|
89,298
|
151,379
|
-77,757
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
211,949
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
368,415
|
20,944
|
228,834
|
73,055
|
145,361
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-319,093
|
-359,109
|
-273,805
|
-214,175
|
-26,649
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,710
|
157
|
|
|
-6,251
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
252,560
|
-338,007
|
-44,971
|
-141,121
|
112,461
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
244,879
|
-250,833
|
-71,971
|
792
|
93,665
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
369,566
|
649,485
|
398,798
|
326,833
|
327,344
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
39
|
146
|
7
|
-281
|
-82
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
614,485
|
398,798
|
326,833
|
327,344
|
420,928
|