TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,255,526
|
1,785,823
|
1,833,483
|
1,754,972
|
1,900,120
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
614,485
|
398,798
|
326,833
|
327,344
|
420,928
|
1. Tiền
|
345,628
|
143,394
|
119,333
|
161,758
|
215,858
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
268,857
|
255,404
|
207,500
|
165,587
|
205,069
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
191,120
|
264,120
|
263,120
|
220,750
|
203,430
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,113,621
|
852,457
|
926,100
|
817,644
|
843,685
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,058,229
|
833,117
|
870,780
|
752,819
|
785,163
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,890
|
26,161
|
43,489
|
60,937
|
67,123
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
70,935
|
30,596
|
52,929
|
44,811
|
33,047
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37,432
|
-37,417
|
-41,098
|
-40,923
|
-41,648
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
318,397
|
257,787
|
300,980
|
372,301
|
416,009
|
1. Hàng tồn kho
|
389,344
|
312,236
|
355,403
|
425,724
|
470,752
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-70,948
|
-54,449
|
-54,423
|
-53,423
|
-54,744
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,904
|
12,661
|
16,449
|
16,933
|
16,068
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,536
|
4,433
|
5,449
|
4,282
|
2,856
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,233
|
7,252
|
8,511
|
8,970
|
13,084
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
135
|
976
|
2,489
|
3,681
|
128
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
171,731
|
170,340
|
170,669
|
168,713
|
165,256
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,232
|
3,242
|
6,986
|
8,834
|
8,688
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,232
|
3,242
|
6,986
|
8,834
|
8,688
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
130,050
|
132,364
|
65,502
|
62,476
|
69,763
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
108,020
|
110,465
|
60,690
|
57,708
|
64,626
|
- Nguyên giá
|
397,520
|
404,880
|
280,035
|
279,796
|
287,655
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-289,500
|
-294,415
|
-219,345
|
-222,088
|
-223,029
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,030
|
21,898
|
4,812
|
4,768
|
5,138
|
- Nguyên giá
|
33,101
|
33,161
|
8,641
|
8,641
|
9,136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,071
|
-11,262
|
-3,829
|
-3,873
|
-3,998
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
64,215
|
62,898
|
61,683
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
151,876
|
151,876
|
151,876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-87,662
|
-88,978
|
-90,194
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,427
|
25,131
|
22,988
|
23,528
|
23,941
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,408
|
3,198
|
2,334
|
3,111
|
3,034
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
22,020
|
21,933
|
20,655
|
20,417
|
20,907
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,427,257
|
1,956,163
|
2,004,152
|
1,923,686
|
2,065,376
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,377,730
|
905,448
|
976,118
|
894,875
|
1,027,541
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,358,843
|
883,061
|
954,583
|
874,807
|
1,011,188
|
1. Vay và nợ ngắn
|
809,915
|
477,743
|
436,087
|
294,967
|
413,679
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
312,622
|
221,644
|
312,446
|
346,472
|
369,598
|
4. Người mua trả tiền trước
|
108,174
|
93,747
|
91,624
|
104,242
|
100,148
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,510
|
3,343
|
5,826
|
8,874
|
12,565
|
6. Phải trả người lao động
|
18,097
|
12,879
|
11,931
|
13,070
|
18,213
|
7. Chi phí phải trả
|
95,149
|
70,700
|
66,452
|
91,819
|
86,208
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,053
|
3,278
|
23,548
|
11,129
|
7,508
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,887
|
22,387
|
21,535
|
20,068
|
16,354
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
267
|
267
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,522
|
3,522
|
3,129
|
3,306
|
2,554
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
15,098
|
18,598
|
18,384
|
16,762
|
13,788
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,049,527
|
1,050,714
|
1,028,034
|
1,028,811
|
1,037,835
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,049,527
|
1,050,714
|
1,028,034
|
1,028,811
|
1,037,835
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
811,945
|
811,945
|
811,945
|
811,945
|
811,945
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
39,581
|
39,729
|
39,729
|
39,729
|
39,729
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2,673
|
2,673
|
2,673
|
2,673
|
2,673
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
53,714
|
53,714
|
56,914
|
56,914
|
56,914
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33,723
|
33,798
|
20,256
|
18,879
|
21,945
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
323
|
-274
|
6,670
|
4,233
|
3,269
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
107,892
|
108,856
|
96,518
|
98,671
|
104,630
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,427,257
|
1,956,163
|
2,004,152
|
1,923,686
|
2,065,376
|