単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,833,483 1,754,972 1,900,120 1,837,794 2,054,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 326,833 327,344 420,928 324,777 197,574
1. Tiền 119,333 161,758 215,858 144,481 122,219
2. Các khoản tương đương tiền 207,500 165,587 205,069 180,296 75,355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 263,120 220,750 203,430 190,380 212,550
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 926,100 817,644 843,685 888,940 1,184,019
1. Phải thu khách hàng 870,780 752,819 785,163 765,059 1,015,780
2. Trả trước cho người bán 43,489 60,937 67,123 89,899 123,562
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 52,929 44,811 33,047 75,351 86,094
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,098 -40,923 -41,648 -41,369 -41,416
IV. Tổng hàng tồn kho 300,980 372,301 416,009 412,081 446,145
1. Hàng tồn kho 355,403 425,724 470,752 466,825 499,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -54,423 -53,423 -54,744 -54,744 -53,851
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,449 16,933 16,068 21,615 14,380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,449 4,282 2,856 4,794 5,015
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,511 8,970 13,084 15,973 9,365
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,489 3,681 128 849 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 170,669 168,713 165,256 163,964 163,210
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,986 8,834 8,688 11,665 13,695
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,986 8,834 8,688 11,665 13,695
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65,502 62,476 69,763 67,902 65,335
1. Tài sản cố định hữu hình 60,690 57,708 64,626 62,829 60,270
- Nguyên giá 280,035 279,796 287,655 289,084 290,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,345 -222,088 -223,029 -226,255 -230,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,812 4,768 5,138 5,073 5,065
- Nguyên giá 8,641 8,641 9,136 9,136 9,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,829 -3,873 -3,998 -4,063 -4,126
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 64,215 62,898 61,683 60,467 59,252
- Nguyên giá 151,876 151,876 151,876 151,876 151,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,662 -88,978 -90,194 -91,409 -92,624
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,988 23,528 23,941 23,550 24,519
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,334 3,111 3,034 3,015 2,873
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 20,655 20,417 20,907 20,535 21,646
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,004,152 1,923,686 2,065,376 2,001,758 2,217,877
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 976,118 894,875 1,027,541 957,084 1,168,916
I. Nợ ngắn hạn 954,583 874,807 1,011,188 940,856 1,155,465
1. Vay và nợ ngắn 436,087 294,967 413,679 364,553 452,864
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 312,446 346,472 369,598 339,250 415,475
4. Người mua trả tiền trước 91,624 104,242 100,148 107,342 112,595
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,826 8,874 12,565 14,385 16,594
6. Phải trả người lao động 11,931 13,070 18,213 9,647 32,669
7. Chi phí phải trả 66,452 91,819 86,208 94,285 109,581
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,548 11,129 7,508 7,066 9,834
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 2,359 2,359
II. Nợ dài hạn 21,535 20,068 16,354 16,228 13,451
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,129 3,306 2,554 2,554 2,554
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 10,897
7. Dự phòng phải trả dài hạn 18,384 16,762 13,788 13,674 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,028,034 1,028,811 1,037,835 1,044,674 1,048,961
I. Vốn chủ sở hữu 1,028,034 1,028,811 1,037,835 1,044,674 1,048,961
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 811,945 811,945 811,945 811,945 811,945
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,729 39,729 39,729 39,729 39,729
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,673 2,673 2,673 2,673 2,673
7. Quỹ đầu tư phát triển 56,914 56,914 56,914 56,914 56,914
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,256 18,879 21,945 23,962 25,420
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,670 4,233 3,269 1,969 3,481
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 96,518 98,671 104,630 109,452 112,280
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,004,152 1,923,686 2,065,376 2,001,758 2,217,877