Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,011,093
|
397,872
|
808,284
|
749,630
|
1,019,123
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
655
|
27
|
244
|
-170
|
152
|
Doanh thu thuần
|
1,010,437
|
397,845
|
808,040
|
749,800
|
1,018,971
|
Giá vốn hàng bán
|
953,589
|
365,127
|
747,043
|
711,468
|
947,244
|
Lợi nhuận gộp
|
56,848
|
32,718
|
60,996
|
38,331
|
71,727
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,797
|
6,472
|
8,393
|
5,636
|
8,436
|
Chi phí tài chính
|
2,151
|
1,808
|
1,777
|
1,987
|
2,801
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
749
|
589
|
814
|
686
|
439
|
Chi phí bán hàng
|
9,427
|
5,872
|
19,140
|
8,755
|
11,769
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,926
|
31,306
|
42,156
|
31,836
|
49,108
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,142
|
204
|
6,317
|
1,390
|
16,486
|
Thu nhập khác
|
1,288
|
2,622
|
1,336
|
3,087
|
293
|
Chi phí khác
|
701
|
295
|
838
|
1,623
|
1,976
|
Lợi nhuận khác
|
586
|
2,327
|
499
|
1,464
|
-1,683
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,728
|
2,532
|
6,815
|
2,854
|
14,803
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,856
|
1,513
|
1,097
|
2,043
|
6,936
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,147
|
26
|
1,029
|
159
|
-1,194
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,003
|
1,539
|
2,125
|
2,203
|
5,743
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
725
|
992
|
4,690
|
651
|
9,060
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,178
|
942
|
3,146
|
2,154
|
5,959
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-453
|
51
|
1,544
|
-1,502
|
3,101
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|