I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
149,085
|
320,112
|
374,840
|
939,873
|
7,167
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-131,259
|
-332,957
|
-191,691
|
-1,024,358
|
-965
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18,834
|
-15,982
|
-15,739
|
-7,360
|
-593
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,919
|
-2,431
|
-3,045
|
-2,989
|
-592
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-307
|
3
|
-794
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
79,035
|
-37,911
|
69,705
|
18,062
|
6,231
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29,633
|
-28,124
|
-123,649
|
-20,026
|
-6,364
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,475
|
-97,599
|
110,425
|
-97,593
|
4,884
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,880
|
-10,582
|
-7,768
|
-16,718
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
85
|
-85
|
0
|
32
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-17,600
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,351
|
-13,874
|
0
|
-17,508
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
42,525
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
159
|
34,058
|
740
|
56,942
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,987
|
9,518
|
-7,028
|
47,673
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,471
|
54,646
|
4,546
|
155,633
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50,411
|
68,649
|
35,433
|
217,867
|
1,160
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56,657
|
-46,290
|
-52,265
|
-164,714
|
-8,184
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,198
|
-19,141
|
0
|
-2,748
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,973
|
57,864
|
-12,287
|
206,038
|
-7,024
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
37,514
|
-30,218
|
91,110
|
156,118
|
-2,137
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,609
|
71,123
|
40,906
|
132,016
|
4,853
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71,123
|
40,906
|
132,016
|
288,134
|
2,717
|