単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 812,082 725,924 877,118 839,875 939,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,646 27,815 15,919 27,218 21,075
1. Tiền 23,646 27,815 15,919 27,218 21,075
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,976 74,976 111,190 111,465 112,096
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 553,897 561,807 690,110 647,143 722,110
1. Phải thu khách hàng 375,503 364,729 408,301 354,969 382,515
2. Trả trước cho người bán 84,518 101,340 113,950 118,409 84,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 192,259 194,026 257,071 238,023 313,488
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -183,053 -183,053 -184,003 -180,328 -180,278
IV. Tổng hàng tồn kho 158,527 57,436 57,105 51,534 78,432
1. Hàng tồn kho 159,065 57,830 57,405 51,700 79,137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -538 -395 -300 -166 -705
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,037 3,891 2,794 2,514 5,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 446 866 531 680 3,110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,981 2,478 1,345 1,044 2,162
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 610 547 918 791 593
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 293,721 328,786 311,331 290,043 214,095
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,684 77,059 59,096 59,108 59,665
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 38,044 57,019 39,056 39,108 39,665
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64,219 63,802 64,868 63,607 63,153
1. Tài sản cố định hữu hình 51,920 51,313 52,481 51,321 50,969
- Nguyên giá 84,577 85,095 87,459 87,459 88,304
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,657 -33,782 -34,978 -36,138 -37,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12,299 12,489 12,387 12,286 12,184
- Nguyên giá 14,667 14,951 14,951 14,951 14,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,368 -2,462 -2,563 -2,665 -2,767
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 15,293 15,293 15,293 15,293 15,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,293 -15,293 -15,293 -15,293 -15,293
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 142,350 157,365 157,365 133,835 53,835
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,530 103,530 103,530 80,000 0
3. Đầu tư dài hạn khác 44,135 59,150 59,150 59,150 59,150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,316 -5,316 -5,316 -5,316 -5,316
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,747 12,040 10,544 9,840 9,579
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,747 12,040 10,544 9,840 9,579
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,105,803 1,054,710 1,188,449 1,129,918 1,153,672
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 436,780 377,092 486,643 425,041 466,394
I. Nợ ngắn hạn 381,739 307,052 432,852 367,500 412,629
1. Vay và nợ ngắn 168,060 214,245 306,372 274,943 321,266
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 108,073 47,754 45,795 21,852 17,096
4. Người mua trả tiền trước 6,526 10,138 6,122 5,862 3,391
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,878 3,500 5,325 3,890 17,345
6. Phải trả người lao động 7,048 2,358 14,169 9,621 6,395
7. Chi phí phải trả 1,805 12,693 5,221 3,891 2,142
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 80,567 13,382 41,224 40,497 38,882
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 55,041 70,041 53,791 57,541 53,765
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 47,262 47,262 37,262 37,262 37,262
4. Vay và nợ dài hạn 7,779 22,779 16,529 20,279 16,504
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 669,024 677,618 701,806 704,878 687,278
I. Vốn chủ sở hữu 669,024 677,618 701,806 704,878 687,278
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386,386 386,386 386,386 386,386 386,386
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,921 18,921 18,921 18,921 18,921
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128,777 136,769 160,018 164,162 146,417
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,970 1,693 6,307 5,281 4,559
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 134,940 135,542 136,481 135,408 135,554
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,105,803 1,054,710 1,188,449 1,129,918 1,153,672