単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 839,875 939,577 948,015 956,957 909,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,218 21,075 33,351 29,795 16,132
1. Tiền 27,218 21,075 33,351 29,795 16,132
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,465 112,096 138,266 126,814 125,474
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 647,143 722,110 680,266 720,717 691,107
1. Phải thu khách hàng 354,969 382,515 386,268 376,407 367,958
2. Trả trước cho người bán 118,409 84,916 81,985 94,605 101,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 238,023 313,488 243,925 294,857 289,638
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -180,328 -180,278 -180,178 -182,178 -180,178
IV. Tổng hàng tồn kho 51,534 78,432 88,194 74,013 71,161
1. Hàng tồn kho 51,700 79,137 88,759 74,335 71,331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -166 -705 -564 -322 -170
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,514 5,864 7,937 5,619 6,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 680 3,110 3,999 3,019 2,277
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,044 2,162 3,354 1,771 2,194
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 791 593 585 829 1,546
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 290,043 214,095 161,044 197,758 204,861
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,108 59,665 1,600 1,600 1,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 39,108 39,665 1,600 1,600 1,600
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 63,607 63,153 69,875 68,749 72,201
1. Tài sản cố định hữu hình 51,321 50,969 57,793 56,769 60,205
- Nguyên giá 87,459 88,304 96,587 97,102 102,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,138 -37,335 -38,795 -40,333 -41,804
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12,286 12,184 12,082 11,980 11,995
- Nguyên giá 14,951 14,951 14,951 14,951 15,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,665 -2,767 -2,869 -2,970 -3,074
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 15,293 15,293 15,293 15,293 15,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,293 -15,293 -15,293 -15,293 -15,293
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 133,835 53,835 54,335 78,835 78,835
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 80,000 0 500 25,000 25,000
3. Đầu tư dài hạn khác 59,150 59,150 59,150 59,150 59,150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,316 -5,316 -5,316 -5,316 -5,316
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,840 9,579 10,206 8,160 7,753
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,840 9,579 10,206 8,160 7,753
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,129,918 1,153,672 1,109,059 1,154,716 1,114,752
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 425,041 466,394 419,367 441,721 403,151
I. Nợ ngắn hạn 367,500 412,629 382,601 407,288 368,886
1. Vay và nợ ngắn 274,943 321,266 277,741 278,187 253,254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,852 17,096 12,965 23,452 17,759
4. Người mua trả tiền trước 5,862 3,391 3,383 12,891 12,790
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,890 17,345 16,748 7,777 6,119
6. Phải trả người lao động 9,621 6,395 1,662 12,190 7,236
7. Chi phí phải trả 3,891 2,142 3,599 5,277 5,169
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,497 38,882 62,029 59,322 59,736
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 57,541 53,765 36,765 34,433 34,265
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 37,262 37,262 25,262 25,262 25,262
4. Vay và nợ dài hạn 20,279 16,504 11,504 9,171 9,004
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 704,878 687,278 689,692 712,995 711,601
I. Vốn chủ sở hữu 704,878 687,278 689,692 712,995 711,601
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386,386 386,386 386,386 386,386 386,386
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,921 18,921 18,921 18,921 18,921
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 164,162 146,417 148,856 172,574 173,090
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,281 4,559 2,161 5,992 4,855
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 135,408 135,554 135,529 135,114 133,204
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,129,918 1,153,672 1,109,059 1,154,716 1,114,752