TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
812,082
|
725,924
|
877,118
|
839,875
|
939,577
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,646
|
27,815
|
15,919
|
27,218
|
21,075
|
1. Tiền
|
23,646
|
27,815
|
15,919
|
27,218
|
21,075
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60,976
|
74,976
|
111,190
|
111,465
|
112,096
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
553,897
|
561,807
|
690,110
|
647,143
|
722,110
|
1. Phải thu khách hàng
|
375,503
|
364,729
|
408,301
|
354,969
|
382,515
|
2. Trả trước cho người bán
|
84,518
|
101,340
|
113,950
|
118,409
|
84,916
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
192,259
|
194,026
|
257,071
|
238,023
|
313,488
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-183,053
|
-183,053
|
-184,003
|
-180,328
|
-180,278
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
158,527
|
57,436
|
57,105
|
51,534
|
78,432
|
1. Hàng tồn kho
|
159,065
|
57,830
|
57,405
|
51,700
|
79,137
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-538
|
-395
|
-300
|
-166
|
-705
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,037
|
3,891
|
2,794
|
2,514
|
5,864
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
446
|
866
|
531
|
680
|
3,110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,981
|
2,478
|
1,345
|
1,044
|
2,162
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
610
|
547
|
918
|
791
|
593
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
293,721
|
328,786
|
311,331
|
290,043
|
214,095
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
57,684
|
77,059
|
59,096
|
59,108
|
59,665
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
38,044
|
57,019
|
39,056
|
39,108
|
39,665
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,219
|
63,802
|
64,868
|
63,607
|
63,153
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51,920
|
51,313
|
52,481
|
51,321
|
50,969
|
- Nguyên giá
|
84,577
|
85,095
|
87,459
|
87,459
|
88,304
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,657
|
-33,782
|
-34,978
|
-36,138
|
-37,335
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,299
|
12,489
|
12,387
|
12,286
|
12,184
|
- Nguyên giá
|
14,667
|
14,951
|
14,951
|
14,951
|
14,951
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,368
|
-2,462
|
-2,563
|
-2,665
|
-2,767
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
15,293
|
15,293
|
15,293
|
15,293
|
15,293
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,293
|
-15,293
|
-15,293
|
-15,293
|
-15,293
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
142,350
|
157,365
|
157,365
|
133,835
|
53,835
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
103,530
|
103,530
|
103,530
|
80,000
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
44,135
|
59,150
|
59,150
|
59,150
|
59,150
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,316
|
-5,316
|
-5,316
|
-5,316
|
-5,316
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,747
|
12,040
|
10,544
|
9,840
|
9,579
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,747
|
12,040
|
10,544
|
9,840
|
9,579
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,105,803
|
1,054,710
|
1,188,449
|
1,129,918
|
1,153,672
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
436,780
|
377,092
|
486,643
|
425,041
|
466,394
|
I. Nợ ngắn hạn
|
381,739
|
307,052
|
432,852
|
367,500
|
412,629
|
1. Vay và nợ ngắn
|
168,060
|
214,245
|
306,372
|
274,943
|
321,266
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
108,073
|
47,754
|
45,795
|
21,852
|
17,096
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,526
|
10,138
|
6,122
|
5,862
|
3,391
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,878
|
3,500
|
5,325
|
3,890
|
17,345
|
6. Phải trả người lao động
|
7,048
|
2,358
|
14,169
|
9,621
|
6,395
|
7. Chi phí phải trả
|
1,805
|
12,693
|
5,221
|
3,891
|
2,142
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
80,567
|
13,382
|
41,224
|
40,497
|
38,882
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
55,041
|
70,041
|
53,791
|
57,541
|
53,765
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
47,262
|
47,262
|
37,262
|
37,262
|
37,262
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,779
|
22,779
|
16,529
|
20,279
|
16,504
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
669,024
|
677,618
|
701,806
|
704,878
|
687,278
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
669,024
|
677,618
|
701,806
|
704,878
|
687,278
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386,386
|
386,386
|
386,386
|
386,386
|
386,386
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,921
|
18,921
|
18,921
|
18,921
|
18,921
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
128,777
|
136,769
|
160,018
|
164,162
|
146,417
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,970
|
1,693
|
6,307
|
5,281
|
4,559
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
134,940
|
135,542
|
136,481
|
135,408
|
135,554
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,105,803
|
1,054,710
|
1,188,449
|
1,129,918
|
1,153,672
|