I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-10,387
|
9,303
|
29,710
|
5,620
|
14,635
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-24,989
|
2,824
|
-49,080
|
-9,126
|
-4,214
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,220
|
1,217
|
1,298
|
1,261
|
1,299
|
- Các khoản dự phòng
|
-9,387
|
-143
|
855
|
-3,809
|
489
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
189
|
-457
|
-478
|
669
|
-678
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,221
|
-1,301
|
-51,557
|
-4,170
|
-18,166
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,210
|
3,507
|
802
|
-3,077
|
12,842
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-35,376
|
12,127
|
-19,369
|
-3,505
|
10,421
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-99,858
|
-34,225
|
-67,236
|
14,770
|
-68,387
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-69,267
|
99,435
|
-512
|
5,458
|
-29,221
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
253,580
|
-117,226
|
3,371
|
-32,669
|
-13,142
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,804
|
178
|
1,830
|
556
|
-2,169
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
24,981
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,408
|
-2,564
|
-1,374
|
3,036
|
-966
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-243
|
-2,145
|
-1,842
|
-697
|
-173
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-83
|
1,635
|
-1,690
|
919
|
388
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85,131
|
-42,785
|
-86,822
|
-12,133
|
-103,250
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
507
|
-670
|
-2,364
|
-3,949
|
-7,277
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
9
|
|
9
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-115,150
|
|
-10,425
|
-21,558
|
-14,527
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
46,000
|
|
|
40
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-15,015
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
23,530
|
95,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,290
|
2,125
|
292
|
54,962
|
140
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-67,353
|
-13,551
|
-12,497
|
53,035
|
73,336
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
92,900
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
513,632
|
292,310
|
423,433
|
463,237
|
474,889
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-630,181
|
-231,751
|
-336,931
|
-490,916
|
-432,341
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
497
|
-61
|
-8
|
-1,922
|
-18,778
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,152
|
60,499
|
86,495
|
-29,601
|
23,769
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,375
|
4,163
|
-12,824
|
11,301
|
-6,144
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,008
|
23,646
|
27,815
|
15,919
|
27,218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13
|
6
|
928
|
-2
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,646
|
27,815
|
15,919
|
27,218
|
21,075
|