I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,710
|
5,620
|
14,635
|
932
|
28,274
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-49,080
|
-9,126
|
-4,214
|
-6,422
|
-44,101
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,298
|
1,261
|
1,299
|
1,561
|
1,641
|
- Các khoản dự phòng
|
855
|
-3,809
|
489
|
-241
|
1,758
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-478
|
669
|
-678
|
0
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-51,557
|
-4,170
|
-18,166
|
-12,569
|
-51,995
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
802
|
-3,077
|
12,842
|
4,826
|
4,496
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-19,369
|
-3,505
|
10,421
|
-5,490
|
-15,828
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-67,236
|
14,770
|
-68,387
|
30,443
|
-6,793
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-512
|
5,458
|
-29,221
|
-12,717
|
1,619
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,371
|
-32,669
|
-13,142
|
7,628
|
28,937
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,830
|
556
|
-2,169
|
-544
|
3,026
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,374
|
3,036
|
-966
|
-4,944
|
-4,543
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,842
|
-697
|
-173
|
-2,979
|
-8,462
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,690
|
919
|
388
|
409
|
-4,008
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-86,822
|
-12,133
|
-103,250
|
11,808
|
-6,052
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,364
|
-3,949
|
-7,277
|
-4,035
|
-349
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
9
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,425
|
-21,558
|
-14,527
|
-28,170
|
11,451
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
40
|
0
|
75,204
|
11,240
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-500
|
-24,500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
23,530
|
95,000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
292
|
54,962
|
140
|
7,823
|
6,585
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,497
|
53,035
|
73,336
|
50,322
|
4,427
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
423,433
|
463,237
|
474,889
|
374,806
|
446,548
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-336,931
|
-490,916
|
-432,341
|
-423,330
|
-448,435
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
-1,922
|
-18,778
|
-1,330
|
-45
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
86,495
|
-29,601
|
23,769
|
-49,854
|
-1,932
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,824
|
11,301
|
-6,144
|
12,276
|
-3,558
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,815
|
15,919
|
27,218
|
21,075
|
33,351
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
928
|
-2
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,919
|
27,218
|
21,075
|
33,351
|
29,795
|