単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29,710 5,620 14,635 932 28,274
2. Điều chỉnh cho các khoản -49,080 -9,126 -4,214 -6,422 -44,101
- Khấu hao TSCĐ 1,298 1,261 1,299 1,561 1,641
- Các khoản dự phòng 855 -3,809 489 -241 1,758
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -478 669 -678 0 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -51,557 -4,170 -18,166 -12,569 -51,995
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 802 -3,077 12,842 4,826 4,496
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -19,369 -3,505 10,421 -5,490 -15,828
- Tăng, giảm các khoản phải thu -67,236 14,770 -68,387 30,443 -6,793
- Tăng, giảm hàng tồn kho -512 5,458 -29,221 -12,717 1,619
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,371 -32,669 -13,142 7,628 28,937
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,830 556 -2,169 -544 3,026
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,374 3,036 -966 -4,944 -4,543
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,842 -697 -173 -2,979 -8,462
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,690 919 388 409 -4,008
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -86,822 -12,133 -103,250 11,808 -6,052
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,364 -3,949 -7,277 -4,035 -349
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,425 -21,558 -14,527 -28,170 11,451
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40 0 75,204 11,240
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -500 -24,500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,530 95,000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 292 54,962 140 7,823 6,585
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,497 53,035 73,336 50,322 4,427
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 423,433 463,237 474,889 374,806 446,548
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -336,931 -490,916 -432,341 -423,330 -448,435
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8 -1,922 -18,778 -1,330 -45
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 86,495 -29,601 23,769 -49,854 -1,932
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,824 11,301 -6,144 12,276 -3,558
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27,815 15,919 27,218 21,075 33,351
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 928 -2 1 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,919 27,218 21,075 33,351 29,795