I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50,716
|
55,066
|
42,598
|
156,668
|
59,269
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-112,559
|
-58,953
|
-47,228
|
-334,257
|
-56,113
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,733
|
4,905
|
3,908
|
4,697
|
5,076
|
- Các khoản dự phòng
|
-25,624
|
1,849
|
10,174
|
6,884
|
-2,608
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
268
|
92
|
-10
|
175
|
-944
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-94,603
|
-71,063
|
-69,670
|
-355,988
|
-75,185
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,667
|
5,263
|
8,370
|
9,975
|
17,548
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-61,843
|
-3,887
|
-4,630
|
-177,589
|
3,156
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
41,053
|
-175,490
|
-9,011
|
-276,586
|
-132,937
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,400
|
3,912
|
-14,253
|
-79,639
|
76,730
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,385
|
93,074
|
-73,995
|
269,375
|
-141,330
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,429
|
6,279
|
3,557
|
28,965
|
394
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-24,981
|
0
|
24,981
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,657
|
-5,293
|
-8,237
|
-67,412
|
-6,077
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-353
|
-192
|
-1,005
|
-8,897
|
-4,858
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,058
|
-7,004
|
-5,253
|
-2,504
|
-2,406
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,502
|
-113,583
|
-112,827
|
-289,306
|
-207,329
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-631
|
-15,684
|
-10,197
|
-10,030
|
-15,829
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
595
|
16,310
|
0
|
9
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-190,000
|
-320,000
|
-82,100
|
-272,786
|
-82,124
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
145,000
|
410,000
|
98,000
|
199,600
|
4,040
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-103,530
|
-15,015
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
422,004
|
118,530
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
95,104
|
73,780
|
69,857
|
61,317
|
53,977
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
49,474
|
148,690
|
91,869
|
296,576
|
63,588
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
98,850
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
392,890
|
550,020
|
874,240
|
1,167,504
|
1,653,868
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-357,031
|
-544,726
|
-842,577
|
-1,299,931
|
-1,491,938
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,858
|
-40,364
|
-26,532
|
393
|
-20,762
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,000
|
-35,070
|
5,130
|
-33,183
|
141,168
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,973
|
37
|
-15,827
|
-25,913
|
-2,572
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,366
|
65,341
|
65,377
|
49,560
|
23,646
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
0
|
10
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65,341
|
65,378
|
49,560
|
23,646
|
21,075
|