Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
460,062
|
517,397
|
528,842
|
403,899
|
510,544
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
460,062
|
517,397
|
528,842
|
403,899
|
510,544
|
Giá vốn hàng bán
|
443,532
|
491,657
|
503,752
|
386,075
|
493,046
|
Lợi nhuận gộp
|
16,530
|
25,740
|
25,090
|
17,824
|
17,498
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
52,062
|
3,498
|
18,844
|
12,569
|
55,416
|
Chi phí tài chính
|
4,309
|
4,706
|
5,060
|
5,768
|
4,496
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,309
|
4,706
|
5,060
|
4,826
|
4,496
|
Chi phí bán hàng
|
16,334
|
20,983
|
17,630
|
14,354
|
18,811
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,465
|
1,631
|
6,236
|
9,420
|
23,314
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,485
|
1,919
|
15,009
|
851
|
26,292
|
Thu nhập khác
|
3,087
|
4,255
|
3,089
|
2,410
|
2,780
|
Chi phí khác
|
-139
|
553
|
3,463
|
2,329
|
798
|
Lợi nhuận khác
|
3,226
|
3,702
|
-374
|
81
|
1,982
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,710
|
5,620
|
14,635
|
932
|
28,274
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
472
|
440
|
2,453
|
7
|
11
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
472
|
440
|
2,453
|
7
|
11
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,238
|
5,181
|
12,182
|
925
|
28,263
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,215
|
1,037
|
146
|
-537
|
-184
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
28,023
|
4,144
|
12,036
|
1,462
|
28,447
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|