単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 517,397 528,842 403,899 510,544 432,483
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 517,397 528,842 403,899 510,544 432,483
Giá vốn hàng bán 491,657 503,752 386,075 493,046 405,431
Lợi nhuận gộp 25,740 25,090 17,824 17,498 27,053
Doanh thu hoạt động tài chính 3,498 18,844 12,569 55,416 2,149
Chi phí tài chính 4,706 5,060 5,768 4,496 4,548
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,706 5,060 4,826 4,496 4,548
Chi phí bán hàng 20,983 17,630 14,354 18,811 21,642
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,631 6,236 9,420 23,314 2,951
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,919 15,009 851 26,292 60
Thu nhập khác 4,255 3,089 2,410 2,780 3,145
Chi phí khác 553 3,463 2,329 798 498
Lợi nhuận khác 3,702 -374 81 1,982 2,648
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,620 14,635 932 28,274 2,708
Chi phí thuế TNDN hiện hành 440 2,453 7 11 64
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 440 2,453 7 11 64
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,181 12,182 925 28,263 2,644
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,037 146 -537 -184 -223
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,144 12,036 1,462 28,447 2,867
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)