Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
339,755
|
400,509
|
460,062
|
517,397
|
528,842
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
339,755
|
400,509
|
460,062
|
517,397
|
528,842
|
Giá vốn hàng bán
|
319,429
|
380,639
|
443,532
|
491,657
|
503,752
|
Lợi nhuận gộp
|
20,327
|
19,870
|
16,530
|
25,740
|
25,090
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,520
|
2,195
|
52,062
|
3,498
|
18,844
|
Chi phí tài chính
|
4,011
|
3,507
|
4,309
|
4,706
|
5,060
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,210
|
3,507
|
4,309
|
4,706
|
5,060
|
Chi phí bán hàng
|
22,637
|
13,157
|
16,334
|
20,983
|
17,630
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,520
|
7,022
|
21,465
|
1,631
|
6,236
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,322
|
-1,621
|
26,485
|
1,919
|
15,009
|
Thu nhập khác
|
7,674
|
20,200
|
3,087
|
4,255
|
3,089
|
Chi phí khác
|
165
|
9,275
|
-139
|
553
|
3,463
|
Lợi nhuận khác
|
7,509
|
10,925
|
3,226
|
3,702
|
-374
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-9,812
|
9,303
|
29,710
|
5,620
|
14,635
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,597
|
675
|
472
|
440
|
2,453
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,597
|
675
|
472
|
440
|
2,453
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,409
|
8,628
|
29,238
|
5,181
|
12,182
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
564
|
619
|
1,215
|
1,037
|
146
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,973
|
8,009
|
28,023
|
4,144
|
12,036
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|