単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 339,755 400,509 460,062 517,397 528,842
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 339,755 400,509 460,062 517,397 528,842
Giá vốn hàng bán 319,429 380,639 443,532 491,657 503,752
Lợi nhuận gộp 20,327 19,870 16,530 25,740 25,090
Doanh thu hoạt động tài chính 2,520 2,195 52,062 3,498 18,844
Chi phí tài chính 4,011 3,507 4,309 4,706 5,060
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,210 3,507 4,309 4,706 5,060
Chi phí bán hàng 22,637 13,157 16,334 20,983 17,630
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,520 7,022 21,465 1,631 6,236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -17,322 -1,621 26,485 1,919 15,009
Thu nhập khác 7,674 20,200 3,087 4,255 3,089
Chi phí khác 165 9,275 -139 553 3,463
Lợi nhuận khác 7,509 10,925 3,226 3,702 -374
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,812 9,303 29,710 5,620 14,635
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,597 675 472 440 2,453
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,597 675 472 440 2,453
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,409 8,628 29,238 5,181 12,182
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 564 619 1,215 1,037 146
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,973 8,009 28,023 4,144 12,036
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)