TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,603,118
|
15,378,379
|
16,388,292
|
16,289,895
|
23,882,307
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,212,156
|
5,747,277
|
5,219,378
|
5,757,121
|
11,421,530
|
1. Tiền
|
3,387,221
|
3,483,869
|
3,689,136
|
3,628,140
|
7,137,281
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,824,935
|
2,263,409
|
1,530,242
|
2,128,981
|
4,284,249
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,310,784
|
2,676,701
|
4,837,331
|
4,329,389
|
3,886,136
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,662,418
|
4,642,453
|
5,043,468
|
4,185,006
|
6,243,893
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,073,159
|
4,005,774
|
4,158,366
|
3,111,110
|
4,706,373
|
2. Trả trước cho người bán
|
372,546
|
291,253
|
305,968
|
429,627
|
503,154
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
265,280
|
435,483
|
656,830
|
639,548
|
943,220
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-134,287
|
-169,567
|
-147,665
|
-121,831
|
-224,506
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,111,276
|
2,086,094
|
1,012,219
|
1,470,404
|
1,830,251
|
1. Hàng tồn kho
|
2,173,328
|
2,088,285
|
1,014,170
|
1,476,353
|
1,842,465
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-62,052
|
-2,191
|
-1,950
|
-5,948
|
-12,213
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
306,485
|
225,853
|
275,895
|
547,976
|
500,496
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31,676
|
38,206
|
37,994
|
50,799
|
49,690
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
199,858
|
153,427
|
234,820
|
495,021
|
449,424
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
49,336
|
8,607
|
2,945
|
2,155
|
1,382
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,614
|
25,614
|
136
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,676,159
|
9,466,598
|
9,439,480
|
10,126,114
|
10,194,501
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
153,710
|
175,180
|
123,823
|
122,784
|
97,115
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
153,710
|
175,180
|
123,823
|
122,784
|
97,115
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,135,206
|
2,981,749
|
3,040,183
|
3,391,382
|
3,587,780
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,113,723
|
2,968,415
|
2,973,164
|
3,327,996
|
3,525,960
|
- Nguyên giá
|
11,840,247
|
12,118,346
|
12,400,930
|
13,208,830
|
13,956,342
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,726,523
|
-9,149,931
|
-9,427,766
|
-9,880,833
|
-10,430,382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,482
|
13,334
|
67,019
|
63,386
|
61,820
|
- Nguyên giá
|
136,665
|
127,256
|
187,999
|
191,910
|
198,039
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115,182
|
-113,922
|
-120,980
|
-128,525
|
-136,220
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
178,601
|
173,866
|
169,130
|
164,395
|
159,660
|
- Nguyên giá
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,680
|
-55,415
|
-60,151
|
-64,886
|
-69,621
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,960,766
|
4,841,227
|
4,917,691
|
4,944,745
|
4,730,391
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,941,851
|
4,824,331
|
4,900,734
|
4,942,962
|
4,728,578
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
41,655
|
41,655
|
31,125
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22,740
|
-24,759
|
-14,167
|
-1,217
|
-1,188
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,012,057
|
1,110,807
|
1,016,694
|
1,129,753
|
1,189,622
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
647,959
|
610,779
|
647,338
|
819,533
|
784,764
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
337,988
|
477,031
|
338,198
|
277,489
|
375,171
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
26,109
|
22,997
|
31,157
|
32,731
|
29,687
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,279,277
|
24,844,977
|
25,827,772
|
26,416,009
|
34,076,808
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,395,160
|
12,310,655
|
12,879,177
|
12,871,786
|
19,337,281
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,802,866
|
8,735,377
|
9,198,891
|
9,059,982
|
13,938,456
|
1. Vay và nợ ngắn
|
734,646
|
711,102
|
752,209
|
1,176,092
|
869,214
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,177,991
|
4,281,695
|
5,301,151
|
3,512,914
|
4,654,389
|
4. Người mua trả tiền trước
|
437,994
|
221,767
|
213,682
|
251,744
|
345,599
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
103,970
|
184,438
|
98,873
|
131,350
|
406,067
|
6. Phải trả người lao động
|
603,839
|
577,015
|
620,880
|
644,083
|
926,585
|
7. Chi phí phải trả
|
449,917
|
1,211,808
|
902,067
|
1,777,032
|
4,674,140
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
63,945
|
292,132
|
17,741
|
237,902
|
184,744
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
630,736
|
586,730
|
593,925
|
650,222
|
652,288
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
193,715
|
49,548
|
81,377
|
45,176
|
353,270
|
II. Nợ dài hạn
|
3,592,294
|
3,575,278
|
3,680,286
|
3,811,804
|
5,398,824
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
927,371
|
924,226
|
850,743
|
908,787
|
1,788,370
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
473,726
|
534,044
|
623,765
|
563,921
|
790,109
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
804,489
|
832,811
|
764,257
|
695,304
|
741,278
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,125,913
|
1,088,090
|
1,245,471
|
1,454,852
|
1,899,437
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12,884,117
|
12,534,322
|
12,948,595
|
13,544,223
|
14,739,528
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12,884,117
|
12,534,322
|
12,948,595
|
13,544,223
|
14,739,528
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,779,663
|
4,779,663
|
4,779,663
|
4,779,663
|
4,779,663
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
39,617
|
39,617
|
39,617
|
39,617
|
39,617
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
349,935
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
360,315
|
284,397
|
394,171
|
515,578
|
521,646
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,995,105
|
3,081,668
|
3,214,094
|
3,451,158
|
3,795,997
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,970,851
|
3,620,837
|
3,790,999
|
4,048,270
|
4,081,757
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
359,937
|
561,377
|
606,278
|
623,231
|
706,738
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
738,567
|
728,140
|
730,050
|
709,937
|
1,170,912
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26,279,277
|
24,844,977
|
25,827,772
|
26,416,009
|
34,076,808
|