単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16,603,118 15,378,379 16,388,292 16,289,895 23,882,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,212,156 5,747,277 5,219,378 5,757,121 11,421,530
1. Tiền 3,387,221 3,483,869 3,689,136 3,628,140 7,137,281
2. Các khoản tương đương tiền 1,824,935 2,263,409 1,530,242 2,128,981 4,284,249
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,310,784 2,676,701 4,837,331 4,329,389 3,886,136
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,662,418 4,642,453 5,043,468 4,185,006 6,243,893
1. Phải thu khách hàng 5,073,159 4,005,774 4,158,366 3,111,110 4,706,373
2. Trả trước cho người bán 372,546 291,253 305,968 429,627 503,154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 265,280 435,483 656,830 639,548 943,220
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -134,287 -169,567 -147,665 -121,831 -224,506
IV. Tổng hàng tồn kho 2,111,276 2,086,094 1,012,219 1,470,404 1,830,251
1. Hàng tồn kho 2,173,328 2,088,285 1,014,170 1,476,353 1,842,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,052 -2,191 -1,950 -5,948 -12,213
V. Tài sản ngắn hạn khác 306,485 225,853 275,895 547,976 500,496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,676 38,206 37,994 50,799 49,690
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 199,858 153,427 234,820 495,021 449,424
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 49,336 8,607 2,945 2,155 1,382
4. Tài sản ngắn hạn khác 25,614 25,614 136 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,676,159 9,466,598 9,439,480 10,126,114 10,194,501
I. Các khoản phải thu dài hạn 153,710 175,180 123,823 122,784 97,115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 153,710 175,180 123,823 122,784 97,115
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,135,206 2,981,749 3,040,183 3,391,382 3,587,780
1. Tài sản cố định hữu hình 3,113,723 2,968,415 2,973,164 3,327,996 3,525,960
- Nguyên giá 11,840,247 12,118,346 12,400,930 13,208,830 13,956,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,726,523 -9,149,931 -9,427,766 -9,880,833 -10,430,382
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21,482 13,334 67,019 63,386 61,820
- Nguyên giá 136,665 127,256 187,999 191,910 198,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,182 -113,922 -120,980 -128,525 -136,220
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 178,601 173,866 169,130 164,395 159,660
- Nguyên giá 229,281 229,281 229,281 229,281 229,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,680 -55,415 -60,151 -64,886 -69,621
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,960,766 4,841,227 4,917,691 4,944,745 4,730,391
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,941,851 4,824,331 4,900,734 4,942,962 4,728,578
3. Đầu tư dài hạn khác 41,655 41,655 31,125 3,000 3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22,740 -24,759 -14,167 -1,217 -1,188
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,012,057 1,110,807 1,016,694 1,129,753 1,189,622
1. Chi phí trả trước dài hạn 647,959 610,779 647,338 819,533 784,764
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 337,988 477,031 338,198 277,489 375,171
3. Tài sản dài hạn khác 26,109 22,997 31,157 32,731 29,687
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,279,277 24,844,977 25,827,772 26,416,009 34,076,808
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13,395,160 12,310,655 12,879,177 12,871,786 19,337,281
I. Nợ ngắn hạn 9,802,866 8,735,377 9,198,891 9,059,982 13,938,456
1. Vay và nợ ngắn 734,646 711,102 752,209 1,176,092 869,214
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,177,991 4,281,695 5,301,151 3,512,914 4,654,389
4. Người mua trả tiền trước 437,994 221,767 213,682 251,744 345,599
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,970 184,438 98,873 131,350 406,067
6. Phải trả người lao động 603,839 577,015 620,880 644,083 926,585
7. Chi phí phải trả 449,917 1,211,808 902,067 1,777,032 4,674,140
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 63,945 292,132 17,741 237,902 184,744
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 630,736 586,730 593,925 650,222 652,288
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 193,715 49,548 81,377 45,176 353,270
II. Nợ dài hạn 3,592,294 3,575,278 3,680,286 3,811,804 5,398,824
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 927,371 924,226 850,743 908,787 1,788,370
4. Vay và nợ dài hạn 473,726 534,044 623,765 563,921 790,109
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 804,489 832,811 764,257 695,304 741,278
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,125,913 1,088,090 1,245,471 1,454,852 1,899,437
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12,884,117 12,534,322 12,948,595 13,544,223 14,739,528
I. Vốn chủ sở hữu 12,884,117 12,534,322 12,948,595 13,544,223 14,739,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,779,663 4,779,663 4,779,663 4,779,663 4,779,663
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,617 39,617 39,617 39,617 39,617
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 349,935
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 360,315 284,397 394,171 515,578 521,646
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,995,105 3,081,668 3,214,094 3,451,158 3,795,997
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,970,851 3,620,837 3,790,999 4,048,270 4,081,757
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 359,937 561,377 606,278 623,231 706,738
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 738,567 728,140 730,050 709,937 1,170,912
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,279,277 24,844,977 25,827,772 26,416,009 34,076,808