I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,041,841
|
815,983
|
1,080,260
|
1,103,116
|
1,699,869
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-322,110
|
-301,780
|
-235,564
|
-385,599
|
172,799
|
- Khấu hao TSCĐ
|
525,611
|
500,368
|
465,642
|
506,959
|
601,477
|
- Các khoản dự phòng
|
-405,116
|
-217,885
|
175,121
|
165,996
|
628,799
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-42,503
|
23,970
|
31,157
|
1,303
|
-11,626
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-464,167
|
-626,961
|
-955,847
|
-1,132,894
|
-1,109,897
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
55,756
|
45,620
|
50,647
|
73,036
|
64,046
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
8,310
|
-26,893
|
-2,285
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
719,731
|
514,203
|
844,696
|
717,517
|
1,872,667
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-847,640
|
1,068,142
|
-365,638
|
691,107
|
-1,887,114
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-676,669
|
13,691
|
1,084,303
|
-413,635
|
-456,469
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
675,150
|
-1,452,282
|
555,927
|
-589,178
|
5,355,584
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-62,438
|
30,673
|
-34,160
|
-181,072
|
36,107
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-60,619
|
-45,201
|
-53,527
|
-73,810
|
-62,894
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-221,031
|
-155,145
|
-285,957
|
-172,329
|
-280,733
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-281,537
|
-187,004
|
-235,884
|
-289,645
|
-288,725
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-755,053
|
-212,923
|
1,509,761
|
-311,045
|
4,288,422
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-460,948
|
-247,888
|
-515,494
|
-901,454
|
-843,092
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,272
|
13,948
|
67,941
|
4,803
|
4,279
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,757,696
|
-3,816,635
|
-6,713,504
|
-6,256,921
|
-5,432,062
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,159,760
|
4,561,118
|
4,547,421
|
6,791,863
|
5,879,814
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9,375
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
650,992
|
759,155
|
905,217
|
1,203,767
|
1,499,975
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-390,244
|
1,269,698
|
-1,708,418
|
842,057
|
1,108,914
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
91,739
|
309,866
|
266,121
|
508,806
|
2,130,461
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-238,489
|
-264,564
|
-157,725
|
-161,253
|
-1,553,602
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-526,178
|
-532,847
|
-429,660
|
-377,693
|
-379,244
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-672,928
|
-487,546
|
-321,264
|
-30,141
|
197,615
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,818,226
|
569,229
|
-519,921
|
500,872
|
5,594,952
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,949,116
|
5,212,156
|
5,747,277
|
5,219,378
|
5,757,121
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
51,266
|
-27,706
|
23,143
|
36,870
|
69,458
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,182,156
|
5,753,679
|
5,250,499
|
5,757,121
|
11,421,530
|