単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 328,243 367,844 280,539 208,549 841,413
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,596 -247,650 -59,441 130,569 350,538
- Khấu hao TSCĐ 145,183 142,375 149,416 151,938 158,025
- Các khoản dự phòng 119,540 -110,592 64,744 102,643 559,909
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -9,897 -21,104 -13,906 123,457 -100,315
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -256,563 -274,237 -274,207 -265,082 -283,093
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 16,334 15,909 14,512 17,613 16,012
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 342,840 120,195 221,098 339,119 1,191,951
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,717,042 469,639 -828,462 388,715 -1,782,707
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16,037 32,232 -84,238 575,233 -979,696
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,657,198 -1,027,795 838,139 179,524 5,225,934
- Tăng giảm chi phí trả trước -126,413 34,245 -8,711 40,428 -23,089
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -22,968 -11,082 -19,648 -10,948 -21,217
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -36,964 -76,821 -43,640 -97,492 -62,780
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -47,830 -106,661 -62,948 -48,070 -71,046
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 184,547 -566,047 11,590 1,366,508 3,477,350
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -397,742 -194,253 -348,051 -100,548 -200,239
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,589 333 782 857 2,308
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,162,115 -623,055 -1,041,000 -1,748,109 -2,019,897
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,002,110 1,089,769 1,907,000 1,486,439 1,395,606
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 275,866 288,287 465,534 279,580 466,573
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 720,709 561,080 984,265 -81,782 -355,649
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 389,917 158,702 550,000 490,086 931,673
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40,885 -411,998 -200,934 -354,812 -585,859
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -351,291 -2,538 -133 -19,637 -356,874
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,259 -255,834 348,933 115,637 -11,059
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 902,997 -260,801 1,344,788 1,400,364 3,110,642
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,880,562 5,757,121 5,548,571 6,946,700 8,232,414
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -26,438 52,251 53,382 -114,649 78,474
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,757,121 5,548,571 6,946,740 8,232,414 11,421,530