I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
328,243
|
367,844
|
280,539
|
208,549
|
841,413
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,596
|
-247,650
|
-59,441
|
130,569
|
350,538
|
- Khấu hao TSCĐ
|
145,183
|
142,375
|
149,416
|
151,938
|
158,025
|
- Các khoản dự phòng
|
119,540
|
-110,592
|
64,744
|
102,643
|
559,909
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-9,897
|
-21,104
|
-13,906
|
123,457
|
-100,315
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-256,563
|
-274,237
|
-274,207
|
-265,082
|
-283,093
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16,334
|
15,909
|
14,512
|
17,613
|
16,012
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
342,840
|
120,195
|
221,098
|
339,119
|
1,191,951
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,717,042
|
469,639
|
-828,462
|
388,715
|
-1,782,707
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,037
|
32,232
|
-84,238
|
575,233
|
-979,696
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,657,198
|
-1,027,795
|
838,139
|
179,524
|
5,225,934
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-126,413
|
34,245
|
-8,711
|
40,428
|
-23,089
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22,968
|
-11,082
|
-19,648
|
-10,948
|
-21,217
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,964
|
-76,821
|
-43,640
|
-97,492
|
-62,780
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-47,830
|
-106,661
|
-62,948
|
-48,070
|
-71,046
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
184,547
|
-566,047
|
11,590
|
1,366,508
|
3,477,350
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-397,742
|
-194,253
|
-348,051
|
-100,548
|
-200,239
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,589
|
333
|
782
|
857
|
2,308
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,162,115
|
-623,055
|
-1,041,000
|
-1,748,109
|
-2,019,897
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,002,110
|
1,089,769
|
1,907,000
|
1,486,439
|
1,395,606
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
275,866
|
288,287
|
465,534
|
279,580
|
466,573
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
720,709
|
561,080
|
984,265
|
-81,782
|
-355,649
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
389,917
|
158,702
|
550,000
|
490,086
|
931,673
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,885
|
-411,998
|
-200,934
|
-354,812
|
-585,859
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-351,291
|
-2,538
|
-133
|
-19,637
|
-356,874
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,259
|
-255,834
|
348,933
|
115,637
|
-11,059
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
902,997
|
-260,801
|
1,344,788
|
1,400,364
|
3,110,642
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,880,562
|
5,757,121
|
5,548,571
|
6,946,700
|
8,232,414
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-26,438
|
52,251
|
53,382
|
-114,649
|
78,474
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,757,121
|
5,548,571
|
6,946,740
|
8,232,414
|
11,421,530
|