I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
280,539
|
208,549
|
841,413
|
384,051
|
452,805
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-59,441
|
130,569
|
350,538
|
84,790
|
248,903
|
- Khấu hao TSCĐ
|
149,416
|
151,938
|
158,025
|
159,125
|
161,027
|
- Các khoản dự phòng
|
64,744
|
102,643
|
559,909
|
256,494
|
593,217
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13,906
|
123,457
|
-100,315
|
-48,065
|
-194,322
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-274,207
|
-265,082
|
-283,093
|
-300,627
|
-328,378
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,512
|
17,613
|
16,012
|
17,863
|
17,359
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
221,098
|
339,119
|
1,191,951
|
468,841
|
701,708
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-828,462
|
388,715
|
-1,782,707
|
408,299
|
-898,415
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-84,238
|
575,233
|
-979,696
|
-219,755
|
734,407
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
838,139
|
179,524
|
5,225,934
|
681,284
|
-290,190
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,711
|
40,428
|
-23,089
|
-4,466
|
-10,893
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,648
|
-10,948
|
-21,217
|
-13,685
|
-23,187
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-43,640
|
-97,492
|
-62,780
|
-277,676
|
-61,871
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
301
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-62,948
|
-48,070
|
-71,046
|
-104,128
|
-70,241
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,590
|
1,366,508
|
3,477,350
|
938,714
|
81,618
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-348,051
|
-100,548
|
-200,239
|
-157,034
|
-164,320
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
782
|
857
|
2,308
|
2,041
|
1,639
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,041,000
|
-1,748,109
|
-2,019,897
|
-2,051,573
|
-1,579,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,907,000
|
1,486,439
|
1,395,606
|
1,811,741
|
1,450,165
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
465,534
|
279,580
|
466,573
|
307,414
|
376,977
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
984,265
|
-81,782
|
-355,649
|
-87,412
|
84,761
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
550,000
|
490,086
|
931,673
|
131,295
|
679,702
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200,934
|
-354,812
|
-585,859
|
-120,911
|
-694,952
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-133
|
-19,637
|
-356,874
|
-18
|
-22,368
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
348,933
|
115,637
|
-11,059
|
10,367
|
-37,619
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,344,788
|
1,400,364
|
3,110,642
|
861,668
|
128,760
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,548,571
|
6,946,700
|
8,232,414
|
11,421,530
|
12,331,135
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
53,382
|
-114,649
|
78,474
|
47,936
|
216,969
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,946,740
|
8,232,414
|
11,421,530
|
12,331,135
|
12,676,864
|