単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,759,321 3,710,321 5,578,194 4,821,429 9,776,991
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,009 728 332 1,410
Doanh thu thuần 6,758,312 3,709,593 5,577,863 4,820,018 9,776,991
Giá vốn hàng bán 6,381,953 3,451,128 5,347,005 4,486,262 9,476,563
Lợi nhuận gộp 376,359 258,464 230,858 333,756 300,428
Doanh thu hoạt động tài chính 260,738 150,623 139,969 83,745 187,689
Chi phí tài chính 102,303 14,066 30,333 166,207 -13,555
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,392 15,909 14,512 17,613 16,012
Chi phí bán hàng 26,685 21,995 20,439 22,398 30,362
Chi phí quản lý doanh nghiệp 386,160 204,969 308,071 222,909 415,750
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 274,794 365,268 235,194 220,622 270,529
Thu nhập khác 84,335 6,252 55,317 11,943 573,337
Chi phí khác 30,886 3,675 9,971 24,016 2,453
Lợi nhuận khác 53,449 2,577 45,345 -12,073 570,883
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 152,847 197,210 223,211 214,635 214,969
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 328,243 367,844 280,539 208,549 841,413
Chi phí thuế TNDN hiện hành 62,972 51,662 95,110 73,042 262,440
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27,968 11,440 -22,517 -57,194 -125,913
Chi phí thuế TNDN 35,004 63,103 72,593 15,849 136,527
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 293,240 304,742 207,946 192,701 704,886
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,897 4,064 13,137 57,850 154,031
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 286,343 300,678 194,810 134,851 550,855
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)