Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,710,321
|
5,578,194
|
4,821,429
|
9,776,991
|
6,013,919
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
728
|
332
|
1,410
|
|
240
|
Doanh thu thuần
|
3,709,593
|
5,577,863
|
4,820,018
|
9,776,991
|
6,013,679
|
Giá vốn hàng bán
|
3,451,128
|
5,347,005
|
4,486,262
|
9,476,563
|
5,756,618
|
Lợi nhuận gộp
|
258,464
|
230,858
|
333,756
|
300,428
|
257,061
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
150,623
|
139,969
|
83,745
|
187,689
|
339,891
|
Chi phí tài chính
|
14,066
|
30,333
|
166,207
|
-13,555
|
33,585
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,909
|
14,512
|
17,613
|
16,012
|
17,863
|
Chi phí bán hàng
|
21,995
|
20,439
|
22,398
|
30,362
|
22,706
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
204,969
|
308,071
|
222,909
|
415,750
|
372,805
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
365,268
|
235,194
|
220,622
|
270,529
|
381,334
|
Thu nhập khác
|
6,252
|
55,317
|
11,943
|
573,337
|
7,598
|
Chi phí khác
|
3,675
|
9,971
|
24,016
|
2,453
|
4,881
|
Lợi nhuận khác
|
2,577
|
45,345
|
-12,073
|
570,883
|
2,717
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
197,210
|
223,211
|
214,635
|
214,969
|
213,477
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
367,844
|
280,539
|
208,549
|
841,413
|
384,051
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51,662
|
95,110
|
73,042
|
262,440
|
64,618
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11,440
|
-22,517
|
-57,194
|
-125,913
|
19,791
|
Chi phí thuế TNDN
|
63,103
|
72,593
|
15,849
|
136,527
|
84,409
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
304,742
|
207,946
|
192,701
|
704,886
|
299,642
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,064
|
13,137
|
57,850
|
154,031
|
-31,888
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
300,678
|
194,810
|
134,851
|
550,855
|
331,530
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|