Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,832,321
|
14,237,828
|
16,419,120
|
19,354,464
|
23,880,500
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
17,036
|
6,461
|
5,088
|
2,470
|
Doanh thu thuần
|
19,832,321
|
14,220,792
|
16,412,659
|
19,349,376
|
23,878,030
|
Giá vốn hàng bán
|
19,120,435
|
13,344,787
|
15,547,310
|
18,401,156
|
22,745,049
|
Lợi nhuận gộp
|
711,885
|
876,005
|
865,349
|
948,219
|
1,132,980
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
398,856
|
277,549
|
489,190
|
775,700
|
561,785
|
Chi phí tài chính
|
140,908
|
94,375
|
162,631
|
215,403
|
210,442
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
55,756
|
45,620
|
48,391
|
74,095
|
64,046
|
Chi phí bán hàng
|
118,580
|
90,369
|
79,011
|
85,421
|
95,194
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
718,500
|
780,902
|
870,491
|
1,050,350
|
1,155,227
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
327,359
|
601,842
|
872,576
|
1,037,154
|
1,097,206
|
Thu nhập khác
|
733,106
|
234,883
|
218,703
|
1,578,714
|
646,848
|
Chi phí khác
|
18,624
|
20,743
|
11,019
|
1,512,751
|
44,185
|
Lợi nhuận khác
|
714,482
|
214,141
|
207,684
|
65,963
|
602,663
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
194,606
|
413,935
|
630,170
|
664,409
|
863,304
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,041,841
|
815,983
|
1,080,260
|
1,103,116
|
1,699,869
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
155,552
|
164,609
|
213,548
|
203,454
|
482,375
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
151,366
|
-26,564
|
87,490
|
246
|
-194,105
|
Chi phí thuế TNDN
|
306,917
|
138,045
|
301,038
|
203,700
|
288,271
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
734,924
|
677,938
|
779,222
|
899,416
|
1,411,598
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
86,291
|
75,903
|
61,642
|
33,299
|
229,691
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
648,633
|
602,035
|
717,580
|
866,117
|
1,181,907
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|