|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,554,741
|
4,682,416
|
4,535,341
|
4,546,119
|
4,591,051
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
266,859
|
432,227
|
976,328
|
1,055,360
|
791,547
|
|
1. Tiền
|
202,934
|
255,649
|
830,308
|
948,483
|
686,966
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
63,926
|
176,578
|
146,020
|
106,877
|
104,581
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
250,634
|
255,634
|
277,225
|
269,780
|
315,023
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
14,900
|
14,900
|
14,900
|
14,900
|
14,900
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-13,885
|
-13,885
|
-13,885
|
-13,885
|
-13,885
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,060,762
|
2,018,277
|
1,291,729
|
1,317,876
|
1,526,179
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,791,987
|
1,668,809
|
937,475
|
1,023,125
|
1,216,177
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
572,400
|
609,550
|
564,771
|
576,859
|
589,917
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
404,709
|
421,250
|
420,899
|
422,460
|
420,965
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,106,416
|
-1,050,551
|
-1,052,529
|
-1,060,245
|
-1,061,156
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,827,458
|
1,828,112
|
1,839,333
|
1,763,563
|
1,822,251
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,950,456
|
1,947,942
|
1,947,892
|
1,884,990
|
1,952,211
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-122,998
|
-119,830
|
-108,559
|
-121,427
|
-129,960
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
149,028
|
148,165
|
150,726
|
139,540
|
136,051
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,873
|
3,443
|
3,204
|
2,281
|
1,625
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
110,765
|
110,091
|
112,509
|
102,526
|
99,925
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
35,390
|
34,631
|
35,012
|
34,732
|
34,502
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,478,453
|
1,510,919
|
1,473,821
|
1,448,088
|
1,436,106
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29,259
|
28,744
|
28,359
|
27,665
|
27,265
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
38,345
|
37,830
|
36,351
|
27,665
|
27,265
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-9,086
|
-9,086
|
-7,991
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
981,982
|
1,020,341
|
1,015,905
|
1,000,858
|
991,713
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
724,173
|
762,887
|
758,584
|
749,204
|
740,347
|
|
- Nguyên giá
|
1,628,595
|
1,625,114
|
1,620,063
|
1,615,867
|
1,616,562
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-904,422
|
-862,227
|
-861,478
|
-866,663
|
-876,214
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
257,809
|
257,454
|
257,320
|
251,653
|
251,365
|
|
- Nguyên giá
|
284,393
|
284,393
|
284,393
|
274,650
|
269,672
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,584
|
-26,939
|
-27,073
|
-22,997
|
-18,307
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
95,120
|
85,499
|
83,691
|
85,023
|
83,764
|
|
- Nguyên giá
|
120,162
|
111,068
|
110,159
|
113,225
|
112,531
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,041
|
-25,569
|
-26,468
|
-28,201
|
-28,767
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,813
|
78,901
|
76,058
|
75,825
|
75,825
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,209
|
32,209
|
29,366
|
29,133
|
29,133
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
206,313
|
206,313
|
206,313
|
206,313
|
206,313
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-169,709
|
-159,621
|
-159,621
|
-159,621
|
-159,621
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
162,324
|
158,918
|
131,293
|
121,979
|
120,802
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
103,787
|
100,264
|
95,927
|
92,042
|
90,865
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
19,406
|
19,524
|
18,801
|
17,040
|
17,040
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
39,131
|
39,131
|
16,564
|
12,897
|
12,897
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,033,194
|
6,193,335
|
6,009,162
|
5,994,207
|
6,027,157
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,591,584
|
5,669,159
|
5,477,753
|
5,490,677
|
5,545,223
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,415,135
|
5,469,893
|
5,273,971
|
5,302,856
|
5,360,335
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
696,390
|
694,792
|
691,876
|
691,147
|
693,224
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
3,292,151
|
3,325,038
|
3,164,047
|
3,210,147
|
3,064,059
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
215,272
|
232,288
|
220,750
|
224,102
|
222,084
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
118,534
|
125,745
|
108,288
|
111,883
|
105,592
|
|
6. Phải trả người lao động
|
62,480
|
48,752
|
52,656
|
61,880
|
63,763
|
|
7. Chi phí phải trả
|
436,596
|
454,808
|
459,052
|
421,068
|
630,194
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
591,519
|
586,542
|
575,847
|
576,215
|
576,659
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,912
|
5,912
|
|
II. Nợ dài hạn
|
176,450
|
199,266
|
203,782
|
187,821
|
184,888
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,754
|
3,026
|
3,061
|
2,948
|
3,011
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
31,000
|
24,000
|
24,000
|
14,600
|
12,000
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20,414
|
5,912
|
10,778
|
4,867
|
4,833
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
441,610
|
524,176
|
531,410
|
503,530
|
481,934
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
441,610
|
524,176
|
531,410
|
503,530
|
481,934
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,000,000
|
4,000,000
|
4,000,000
|
4,000,000
|
4,000,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,832
|
6,832
|
6,832
|
6,832
|
6,832
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22,681
|
22,681
|
22,681
|
22,681
|
22,681
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
150,859
|
150,859
|
150,859
|
150,859
|
150,859
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
234
|
234
|
234
|
234
|
234
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4,084,310
|
-4,001,486
|
-3,996,212
|
-4,022,135
|
-4,041,332
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-4,258
|
-4,258
|
-4,258
|
-4,256
|
-4,256
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
345,343
|
345,085
|
347,045
|
345,089
|
342,690
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,033,194
|
6,193,335
|
6,009,162
|
5,994,207
|
6,027,157
|