単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -36,826 -15,578 90,473 2,410 -5,683
2. Điều chỉnh cho các khoản -15,883 10,210 -51,508 -7,706 39,973
- Khấu hao TSCĐ 10,197 8,970 10,243 10,895 11,437
- Các khoản dự phòng -29,490 13,938 -65,385 -3,683 21,889
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 373 -914 8,008 -12,933 10,235
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,089 -20,929 -12,623 -8,795 -10,919
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,831 8,569 8,695 8,231 9,013
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -704 576 -447 -1,421 -1,683
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -52,709 -5,368 38,965 -5,296 34,290
- Tăng, giảm các khoản phải thu -30,658 92,383 56,452 681,865 -9,791
- Tăng, giảm hàng tồn kho -18,672 39,613 1,336 -21,299 70,754
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 87,620 -147,568 116,222 -115,054 8,707
- Tăng giảm chi phí trả trước 858 2,737 2,811 4,826 4,991
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,055 -1,163 -459 441 -1,168
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10 -126
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 522 1,037 30 951 1,040
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -560 -857 -8 -560 -1,002
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16,654 -19,186 215,349 545,865 107,695
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17,379 -1,120 -40,575 2,006 1,889
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 805 -1,210 3,511 727 53
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,000 -14,200 -10,000 -22,820 -5,020
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -2,700 68,520 5,000 4,600 -4,100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,415 1,452 1,189 2,459 9,329
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 14,899 53,442 -40,875 -13,027 2,152
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20,197 23,106 13,793 5,650 7,078
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -39,621 -78,161 -22,391 -8,566 -17,206
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19,424 -55,055 -8,598 -2,916 -10,128
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21,179 -20,799 165,876 529,921 99,718
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 298,669 287,772 266,859 433,474 976,328
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 585 -114 -508 12,933 -11,270
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 278,075 266,859 432,227 976,328 1,064,777