I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-215,452
|
39,325
|
3,429
|
-225,911
|
2,829
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
134,154
|
-205,408
|
60,835
|
36,422
|
-21,224
|
- Khấu hao TSCĐ
|
81,178
|
64,084
|
48,690
|
48,674
|
40,557
|
- Các khoản dự phòng
|
-82,388
|
-208,185
|
34,284
|
85,959
|
-75,448
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
110
|
2,535
|
9,372
|
2,234
|
16,632
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
66,312
|
-113,041
|
-70,155
|
-141,654
|
-39,785
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
68,942
|
49,199
|
37,969
|
44,957
|
36,690
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
675
|
-3,747
|
129
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-81,298
|
-166,083
|
64,264
|
-189,488
|
-18,395
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
258,010
|
-236,683
|
215,070
|
180,371
|
59,646
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-311,124
|
863,584
|
-274,663
|
-46,695
|
102,923
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-87,928
|
-258,206
|
192,856
|
-105,991
|
4,713
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,619
|
14,869
|
-4,640
|
-5,349
|
9,678
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
136,068
|
171
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25,606
|
-37,635
|
-16,415
|
-9,867
|
-6,932
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8
|
0
|
0
|
-5,542
|
-498
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,827
|
12,371
|
17,470
|
5,422
|
1,938
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,491
|
-16,391
|
-17,364
|
-13,127
|
-1,784
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-129,170
|
175,997
|
176,577
|
-190,266
|
151,290
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,595
|
-740
|
-416
|
-1,440
|
-61,935
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,881
|
1,879
|
6,942
|
65
|
4,792
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,658
|
-246,037
|
-29,000
|
-31,500
|
-45,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
108,476
|
6,014
|
45,886
|
28,100
|
101,094
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-234,160
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
356,938
|
440,990
|
14,627
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,065
|
6,213
|
12,319
|
24,101
|
11,427
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
218,948
|
208,319
|
50,358
|
19,325
|
9,777
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-65
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
412,753
|
616,408
|
402,180
|
146,658
|
100,138
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-535,485
|
-889,807
|
-454,645
|
-230,775
|
-148,789
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-13,150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-135,959
|
-273,398
|
-52,465
|
-84,116
|
-48,651
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46,181
|
110,918
|
174,470
|
-255,057
|
112,415
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
362,859
|
282,254
|
389,565
|
561,633
|
315,530
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-81
|
-2
|
-3,496
|
-246
|
4,282
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
316,597
|
393,170
|
560,539
|
306,330
|
432,227
|