単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,552,208 2,032,536 1,798,349 1,190,768 1,195,944
Các khoản giảm trừ doanh thu 10,752 190 0 0 0
Doanh thu thuần 1,541,456 2,032,345 1,798,349 1,190,768 1,195,944
Giá vốn hàng bán 1,555,397 2,117,297 1,668,011 1,289,456 1,146,794
Lợi nhuận gộp -13,941 -84,952 130,338 -98,688 49,151
Doanh thu hoạt động tài chính 20,724 162,935 33,533 42,922 42,795
Chi phí tài chính 43,091 58,190 59,030 59,900 64,263
Trong đó: Chi phí lãi vay 68,942 49,171 38,433 44,957 36,690
Chi phí bán hàng 159 68 396 428 2,074
Chi phí quản lý doanh nghiệp 179,793 13,064 96,677 122,597 73,042
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -217,197 13,344 7,768 -239,446 -48,338
Thu nhập khác 22,736 33,734 16,273 36,592 64,660
Chi phí khác 20,991 7,752 20,613 23,056 13,494
Lợi nhuận khác 1,744 25,982 -4,339 13,536 51,167
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -937 6,683 0 -756 -905
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -215,452 39,325 3,429 -225,911 2,829
Chi phí thuế TNDN hiện hành -372 0 0 -881 2,078
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 506 -1,261 -1,116 -286
Chi phí thuế TNDN -372 506 -1,261 -1,997 1,792
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -215,080 38,819 4,690 -223,913 1,037
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -83,238 -20,578 -42,644 -105,522 -4,946
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -131,842 59,397 47,333 -118,392 5,984
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)