Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
227,409
|
298,336
|
419,337
|
306,050
|
527,776
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
227,409
|
298,336
|
419,337
|
306,050
|
527,776
|
Giá vốn hàng bán
|
220,068
|
280,666
|
409,578
|
287,408
|
506,444
|
Lợi nhuận gộp
|
7,341
|
17,671
|
9,759
|
18,641
|
21,332
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,808
|
16,829
|
9,851
|
26,188
|
15,373
|
Chi phí tài chính
|
25,509
|
14,592
|
-125
|
9,413
|
12,587
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,831
|
8,569
|
8,695
|
8,231
|
9,013
|
Chi phí bán hàng
|
18
|
581
|
1,376
|
1,141
|
1,803
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,029
|
33,445
|
-21,492
|
30,879
|
30,388
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37,407
|
-14,119
|
39,851
|
553
|
-8,306
|
Thu nhập khác
|
2,504
|
2,073
|
56,877
|
2,306
|
4,563
|
Chi phí khác
|
1,923
|
3,532
|
6,255
|
449
|
1,940
|
Lợi nhuận khác
|
580
|
-1,459
|
50,622
|
1,857
|
2,623
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
-2,843
|
-233
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-36,826
|
-15,578
|
90,473
|
2,410
|
-5,683
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
2,078
|
10
|
126
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,015
|
54
|
-113
|
0
|
-189
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,015
|
54
|
1,964
|
10
|
-63
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-35,812
|
-15,632
|
88,508
|
2,400
|
-5,620
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,643
|
-1,895
|
1,721
|
199
|
3,947
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-34,169
|
-13,736
|
86,787
|
2,200
|
-9,567
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|