単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 298,336 419,337 306,050 527,776 465,520
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 298,336 419,337 306,050 527,776 465,520
Giá vốn hàng bán 280,666 409,578 287,408 506,444 449,511
Lợi nhuận gộp 17,671 9,759 18,641 21,332 16,009
Doanh thu hoạt động tài chính 16,829 9,851 26,188 15,373 3,251
Chi phí tài chính 14,592 -125 9,413 12,587 10,041
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,569 8,695 8,231 9,013 7,712
Chi phí bán hàng 581 1,376 1,141 1,803 1,327
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,445 -21,492 30,879 30,388 29,327
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,119 39,851 553 -8,306 -21,435
Thu nhập khác 2,073 56,877 2,306 4,563 717
Chi phí khác 3,532 6,255 449 1,940 850
Lợi nhuận khác -1,459 50,622 1,857 2,623 -133
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,843 -233
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -15,578 90,473 2,410 -5,683 -21,568
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,078 10 126 28
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 54 -113 0 -189
Chi phí thuế TNDN 54 1,964 10 -63 28
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,632 88,508 2,400 -5,620 -21,596
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,895 1,721 199 3,947 -2,399
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,736 86,787 2,200 -9,567 -19,197
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)