単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102,074 160,225 101,500 164,052 99,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 522 862 1,020 999 1,270
1. Tiền 522 862 1,020 999 1,270
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,679 26,688 23,538 25,981 19,673
1. Phải thu khách hàng 18,929 16,989 17,031 17,093 17,166
2. Trả trước cho người bán 7,480 7,664 9,823 6,969 7,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -14,013 0 -14,013 0 -14,013
4. Các khoản phải thu khác 36,299 35,053 34,513 33,943 32,195
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,219 -33,019 -33,019 -32,024 -32,024
IV. Tổng hàng tồn kho 76,221 132,029 76,156 137,050 76,156
1. Hàng tồn kho 76,221 132,029 76,156 137,050 76,156
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 653 647 785 22 2,732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27 58 66 22 2,128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22 589 115 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 604 0 604 0 604
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85,917 24,064 86,544 27,937 77,368
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,195 3,150 9,195 3,150 9,195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 9,195 0 9,195 0 9,195
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 3,150 0 3,150 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,275 13,175 13,075 12,975 12,876
1. Tài sản cố định hữu hình 13,275 13,175 13,075 12,975 12,876
- Nguyên giá 20,081 20,081 20,081 20,081 20,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,806 -6,906 -7,006 -7,106 -7,206
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 6,656 6,606 6,557 6,507 6,457
- Nguyên giá 8,983 8,983 8,983 8,983 8,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,327 -2,377 -2,426 -2,476 -2,526
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 23 0 4,196 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 23 0 4,196 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187,991 184,289 188,044 191,989 177,200
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 159,554 154,442 157,122 161,873 144,976
I. Nợ ngắn hạn 172,610 154,442 170,182 161,873 157,999
1. Vay và nợ ngắn 42,123 43,132 43,123 44,932 47,433
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,861 25,497 25,404 21,890 21,867
4. Người mua trả tiền trước 47,589 44,808 43,149 51,953 29,537
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 214 459 0 2,513 1,938
6. Phải trả người lao động 1,822 1,820 1,835 1,828 1,879
7. Chi phí phải trả 32,187 31,627 33,123 33,862 33,066
8. Phải trả nội bộ 9,250 0 9,250 0 9,250
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,427 6,963 14,162 4,759 12,893
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn -13,057 0 -13,060 0 -13,022
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 38
4. Vay và nợ dài hạn 1,008 0 1,008 0 1,008
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28,438 29,847 30,922 30,117 32,223
I. Vốn chủ sở hữu 28,438 29,847 30,922 30,117 32,223
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,862 150,000 150,862 150,000 150,862
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 862 0 862 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,134 2,134 2,134 2,134 2,134
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -124,558 -123,149 -122,074 -122,879 -120,773
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136 136 136 136 136
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187,991 184,289 188,044 191,989 177,200