TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
103,690
|
103,076
|
102,074
|
160,225
|
101,500
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
735
|
522
|
862
|
1,020
|
1. Tiền
|
1,000
|
735
|
522
|
862
|
1,020
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,786
|
25,459
|
24,679
|
26,688
|
23,538
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,784
|
18,968
|
18,929
|
16,989
|
17,031
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,863
|
7,137
|
7,480
|
7,664
|
9,823
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
-14,013
|
-14,013
|
-14,013
|
0
|
-14,013
|
4. Các khoản phải thu khác
|
38,169
|
37,383
|
36,299
|
35,053
|
34,513
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33,219
|
-33,219
|
-33,219
|
-33,019
|
-33,019
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76,221
|
76,221
|
76,221
|
132,029
|
76,156
|
1. Hàng tồn kho
|
76,221
|
76,221
|
76,221
|
132,029
|
76,156
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
683
|
661
|
653
|
647
|
785
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36
|
31
|
27
|
58
|
66
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43
|
26
|
22
|
589
|
115
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
604
|
604
|
604
|
0
|
604
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85,576
|
85,790
|
85,917
|
24,064
|
86,544
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,195
|
9,195
|
9,195
|
3,150
|
9,195
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
9,195
|
9,195
|
9,195
|
0
|
9,195
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3,150
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,474
|
13,375
|
13,275
|
13,175
|
13,075
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,474
|
13,375
|
13,275
|
13,175
|
13,075
|
- Nguyên giá
|
20,081
|
20,081
|
20,081
|
20,081
|
20,081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,607
|
-6,707
|
-6,806
|
-6,906
|
-7,006
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,756
|
6,706
|
6,656
|
6,606
|
6,557
|
- Nguyên giá
|
8,983
|
8,983
|
8,983
|
8,983
|
8,983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,227
|
-2,277
|
-2,327
|
-2,377
|
-2,426
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
23
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
23
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
189,266
|
188,866
|
187,991
|
184,289
|
188,044
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
159,319
|
157,939
|
159,554
|
154,442
|
157,122
|
I. Nợ ngắn hạn
|
172,379
|
170,902
|
172,610
|
154,442
|
170,182
|
1. Vay và nợ ngắn
|
42,523
|
42,523
|
42,123
|
43,132
|
43,123
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,593
|
22,900
|
22,861
|
25,497
|
25,404
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47,537
|
46,591
|
47,589
|
44,808
|
43,149
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,755
|
1,107
|
214
|
459
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1,992
|
1,978
|
1,822
|
1,820
|
1,835
|
7. Chi phí phải trả
|
30,907
|
30,701
|
32,187
|
31,627
|
33,123
|
8. Phải trả nội bộ
|
9,250
|
9,250
|
9,250
|
0
|
9,250
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,685
|
15,716
|
16,427
|
6,963
|
14,162
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
-13,060
|
-12,964
|
-13,057
|
0
|
-13,060
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
84
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
12
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,008
|
1,008
|
1,008
|
0
|
1,008
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29,947
|
30,927
|
28,438
|
29,847
|
30,922
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29,947
|
30,927
|
28,438
|
29,847
|
30,922
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,862
|
150,000
|
150,862
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
862
|
862
|
0
|
862
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-123,049
|
-122,069
|
-124,558
|
-123,149
|
-122,074
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
189,266
|
188,866
|
187,991
|
184,289
|
188,044
|