単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103,690 103,076 102,074 160,225 101,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,000 735 522 862 1,020
1. Tiền 1,000 735 522 862 1,020
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,786 25,459 24,679 26,688 23,538
1. Phải thu khách hàng 18,784 18,968 18,929 16,989 17,031
2. Trả trước cho người bán 6,863 7,137 7,480 7,664 9,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -14,013 -14,013 -14,013 0 -14,013
4. Các khoản phải thu khác 38,169 37,383 36,299 35,053 34,513
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,219 -33,219 -33,219 -33,019 -33,019
IV. Tổng hàng tồn kho 76,221 76,221 76,221 132,029 76,156
1. Hàng tồn kho 76,221 76,221 76,221 132,029 76,156
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 683 661 653 647 785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36 31 27 58 66
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43 26 22 589 115
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 604 604 604 0 604
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85,576 85,790 85,917 24,064 86,544
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,195 9,195 9,195 3,150 9,195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 9,195 9,195 9,195 0 9,195
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 3,150 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,474 13,375 13,275 13,175 13,075
1. Tài sản cố định hữu hình 13,474 13,375 13,275 13,175 13,075
- Nguyên giá 20,081 20,081 20,081 20,081 20,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,607 -6,707 -6,806 -6,906 -7,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 6,756 6,706 6,656 6,606 6,557
- Nguyên giá 8,983 8,983 8,983 8,983 8,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,227 -2,277 -2,327 -2,377 -2,426
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 23 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 23 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 189,266 188,866 187,991 184,289 188,044
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 159,319 157,939 159,554 154,442 157,122
I. Nợ ngắn hạn 172,379 170,902 172,610 154,442 170,182
1. Vay và nợ ngắn 42,523 42,523 42,123 43,132 43,123
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,593 22,900 22,861 25,497 25,404
4. Người mua trả tiền trước 47,537 46,591 47,589 44,808 43,149
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,755 1,107 214 459 0
6. Phải trả người lao động 1,992 1,978 1,822 1,820 1,835
7. Chi phí phải trả 30,907 30,701 32,187 31,627 33,123
8. Phải trả nội bộ 9,250 9,250 9,250 0 9,250
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,685 15,716 16,427 6,963 14,162
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn -13,060 -12,964 -13,057 0 -13,060
1. Phải trả dài hạn người bán 0 84 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 12 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,008 1,008 1,008 0 1,008
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29,947 30,927 28,438 29,847 30,922
I. Vốn chủ sở hữu 29,947 30,927 28,438 29,847 30,922
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,862 150,000 150,862
2. Thặng dư vốn cổ phần 862 862 0 862 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,134 2,134 2,134 2,134 2,134
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -123,049 -122,069 -124,558 -123,149 -122,074
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136 136 136 136 136
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 189,266 188,866 187,991 184,289 188,044