I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,990
|
4,663
|
3,444
|
7,010
|
6,491
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,929
|
-1,765
|
-1,787
|
-2,632
|
-5,454
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-668
|
-635
|
-631
|
-603
|
-622
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-471
|
-1,698
|
|
-2,054
|
-20
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,926
|
7,815
|
1,819
|
2,641
|
5,239
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,866
|
-8,619
|
-3,596
|
-4,013
|
-6,460
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
982
|
-237
|
-751
|
349
|
-827
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-66
|
-28
|
-62
|
-8
|
-15
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-66
|
-28
|
-62
|
-8
|
-15
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,100
|
|
600
|
|
1,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,800
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-700
|
|
600
|
|
1,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
216
|
-266
|
-213
|
341
|
158
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
588
|
1,000
|
735
|
522
|
862
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
804
|
735
|
522
|
862
|
1,020
|