I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
44,188
|
3,442
|
14,714
|
19,700
|
14,502
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,593
|
-689
|
-26,120
|
-46,467
|
-15,715
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16,417
|
-824
|
-3,089
|
-2,824
|
-2,832
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
-20
|
-2,569
|
-4,929
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-853
|
|
|
-190
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,814
|
217
|
43,038
|
59,430
|
31,224
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,579
|
-1,905
|
-5,146
|
-20,819
|
-23,600
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,561
|
242
|
23,377
|
6,262
|
-1,349
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62
|
-200
|
-268
|
-157
|
-169
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,600
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,600
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31
|
0
|
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,031
|
-200
|
-268
|
-156
|
-168
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
2,169
|
7,400
|
3,400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,274
|
-600
|
-25,146
|
-13,457
|
-1,800
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,274
|
-600
|
-22,977
|
-6,057
|
1,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,256
|
-558
|
132
|
48
|
82
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,014
|
809
|
472
|
604
|
652
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,270
|
251
|
604
|
652
|
735
|