単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 122,828 124,230 195,852 160,949 164,052
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 472 604 652 735 999
1. Tiền 472 604 652 735 999
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,895 46,372 31,233 28,563 25,981
1. Phải thu khách hàng 18,543 20,223 19,169 18,956 17,093
2. Trả trước cho người bán 11,568 13,709 6,839 7,047 6,969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 49,003 45,659 38,444 35,780 33,943
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,219 -33,219 -33,219 -33,219 -32,024
IV. Tổng hàng tồn kho 76,156 76,221 163,293 131,625 137,050
1. Hàng tồn kho 76,156 76,221 163,293 131,625 137,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 305 1,033 673 26 22
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4 0 0 0 22
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 176 1,033 673 26 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 125 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86,107 78,978 24,998 24,372 27,937
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,153 3,150 3,150 3,150 3,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,153 3,150 3,150 3,150 3,150
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,589 14,140 13,774 13,375 12,975
1. Tài sản cố định hữu hình 14,589 14,140 13,774 13,375 12,975
- Nguyên giá 20,081 20,081 20,081 20,081 20,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,492 -5,941 -6,307 -6,707 -7,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,288 7,139 6,906 6,706 6,507
- Nguyên giá 8,983 8,983 8,983 8,983 8,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,694 -1,844 -2,077 -2,277 -2,476
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 76 71 59 31 4,196
1. Chi phí trả trước dài hạn 76 71 59 31 4,196
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,935 203,209 220,850 185,321 191,989
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 178,379 172,635 189,931 154,394 161,873
I. Nợ ngắn hạn 155,247 156,103 179,268 150,870 161,873
1. Vay và nợ ngắn 41,726 25,349 31,269 39,007 44,932
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,639 17,672 18,599 22,893 21,890
4. Người mua trả tiền trước 15,565 69,216 90,252 46,591 51,953
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103 706 502 1,107 2,513
6. Phải trả người lao động 2,042 1,772 2,000 1,917 1,828
7. Chi phí phải trả 29,379 33,659 29,794 30,701 33,862
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 8,517 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49,656 7,591 6,716 0 4,759
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23,132 16,532 10,663 3,524 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 23,132 16,532 10,663 3,524 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 30,556 30,574 30,919 30,927 30,117
I. Vốn chủ sở hữu 30,556 30,574 30,919 30,927 30,117
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 862 862 862 862 862
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,134 2,134 2,134 2,134 2,134
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -122,440 -122,422 -122,077 -122,069 -122,879
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136 136 136 136 136
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,935 203,209 220,850 185,321 191,989