Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,826
|
7,984
|
16,275
|
28,723
|
61,351
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
245
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
10,826
|
7,738
|
16,275
|
28,723
|
61,351
|
Giá vốn hàng bán
|
10,047
|
8,995
|
8,965
|
17,602
|
46,008
|
Lợi nhuận gộp
|
779
|
-1,257
|
7,310
|
11,121
|
15,343
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
4,053
|
2,354
|
4,346
|
4,811
|
5,836
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,053
|
1,007
|
4,346
|
4,811
|
5,836
|
Chi phí bán hàng
|
1,437
|
2,473
|
2,627
|
2,748
|
6,915
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,542
|
2,688
|
2,776
|
3,183
|
2,542
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,252
|
-8,769
|
-2,438
|
380
|
51
|
Thu nhập khác
|
217
|
54,594
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
366
|
197
|
654
|
35
|
43
|
Lợi nhuận khác
|
-148
|
54,397
|
-654
|
-35
|
-43
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-7,401
|
45,628
|
-3,092
|
345
|
8
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,401
|
45,628
|
-3,092
|
345
|
8
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-7,401
|
45,628
|
-3,092
|
345
|
8
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|