単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,826 7,984 16,275 28,723 61,351
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 245 0 0 0
Doanh thu thuần 10,826 7,738 16,275 28,723 61,351
Giá vốn hàng bán 10,047 8,995 8,965 17,602 46,008
Lợi nhuận gộp 779 -1,257 7,310 11,121 15,343
Doanh thu hoạt động tài chính 1 3 1 1 1
Chi phí tài chính 4,053 2,354 4,346 4,811 5,836
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,053 1,007 4,346 4,811 5,836
Chi phí bán hàng 1,437 2,473 2,627 2,748 6,915
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,542 2,688 2,776 3,183 2,542
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,252 -8,769 -2,438 380 51
Thu nhập khác 217 54,594 0 0 0
Chi phí khác 366 197 654 35 43
Lợi nhuận khác -148 54,397 -654 -35 -43
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,401 45,628 -3,092 345 8
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,401 45,628 -3,092 345 8
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,401 45,628 -3,092 345 8
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)