Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,833
|
5,301
|
1,380
|
13,269
|
5,951
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
11,833
|
5,301
|
1,380
|
13,269
|
5,951
|
Giá vốn hàng bán
|
9,269
|
1,573
|
1,120
|
2,058
|
2,197
|
Lợi nhuận gộp
|
2,563
|
3,729
|
260
|
11,211
|
3,754
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,490
|
1,492
|
1,486
|
1,494
|
1,516
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,490
|
1,492
|
1,486
|
1,494
|
1,516
|
Chi phí bán hàng
|
571
|
589
|
634
|
8,000
|
622
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
486
|
653
|
599
|
537
|
584
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17
|
995
|
-2,459
|
1,181
|
1,033
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
51
|
63
|
Chi phí khác
|
7
|
15
|
31
|
22
|
21
|
Lợi nhuận khác
|
-7
|
-15
|
-31
|
29
|
41
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10
|
980
|
-2,489
|
1,209
|
1,075
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10
|
980
|
-2,489
|
1,209
|
1,075
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10
|
980
|
-2,489
|
1,209
|
1,075
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|