単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,301 1,380 13,269 5,951 25,849
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 5,301 1,380 13,269 5,951 25,849
Giá vốn hàng bán 1,573 1,120 2,058 2,197 19,805
Lợi nhuận gộp 3,729 260 11,211 3,754 6,044
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 1,492 1,486 1,494 1,516 1,614
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,492 1,486 1,494 1,516 1,614
Chi phí bán hàng 589 634 8,000 622 2,865
Chi phí quản lý doanh nghiệp 653 599 537 584 817
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 995 -2,459 1,181 1,033 747
Thu nhập khác 0 0 51 63
Chi phí khác 15 31 22 21 41
Lợi nhuận khác -15 -31 29 41 -41
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 980 -2,489 1,209 1,075 707
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 980 -2,489 1,209 1,075 707
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 980 -2,489 1,209 1,075 707
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)