TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,508,829
|
7,555,116
|
7,412,916
|
1,982,097
|
2,622,058
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,560
|
52,724
|
114,846
|
54,515
|
55,062
|
1. Tiền
|
27,560
|
52,724
|
114,846
|
54,515
|
55,062
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
429,348
|
556,517
|
634,718
|
642,388
|
1,341,525
|
1. Phải thu khách hàng
|
257,375
|
286,353
|
302,936
|
277,213
|
1,098,694
|
2. Trả trước cho người bán
|
146,223
|
145,986
|
161,719
|
169,552
|
120,975
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,252
|
117,179
|
171,194
|
188,625
|
115,857
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,132
|
-1,132
|
-1,132
|
-1,132
|
-1,132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,028,524
|
6,922,865
|
6,638,145
|
1,261,617
|
1,201,251
|
1. Hàng tồn kho
|
7,028,992
|
6,923,332
|
6,638,145
|
1,261,617
|
1,201,683
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-468
|
-468
|
0
|
0
|
-433
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,397
|
23,011
|
25,208
|
23,577
|
24,220
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,212
|
7,157
|
7,529
|
4,976
|
5,628
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,184
|
15,149
|
17,675
|
18,596
|
18,574
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
704
|
5
|
5
|
17
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,867,083
|
1,782,207
|
1,470,888
|
6,813,253
|
6,863,495
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
141,715
|
74,337
|
74,337
|
74,313
|
74,313
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
141,715
|
74,337
|
74,337
|
74,313
|
74,313
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,110,203
|
1,093,168
|
1,054,412
|
1,033,919
|
1,018,043
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,062,634
|
1,045,599
|
1,006,843
|
986,350
|
970,474
|
- Nguyên giá
|
1,518,424
|
1,518,756
|
1,487,805
|
1,485,111
|
1,485,944
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-455,789
|
-473,157
|
-480,962
|
-498,761
|
-515,470
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47,569
|
47,569
|
47,569
|
47,569
|
47,569
|
- Nguyên giá
|
47,667
|
47,667
|
47,667
|
47,667
|
47,667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14,597
|
14,323
|
20,017
|
19,776
|
19,427
|
- Nguyên giá
|
27,412
|
27,412
|
33,527
|
33,609
|
33,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,815
|
-13,089
|
-13,509
|
-13,833
|
-14,182
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
597,199
|
597,199
|
318,980
|
318,970
|
318,948
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
547,575
|
547,575
|
269,356
|
269,346
|
269,324
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
49,716
|
49,716
|
49,716
|
49,716
|
49,716
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-92
|
-92
|
-92
|
-92
|
-92
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,145
|
3,148
|
3,143
|
4,892
|
6,071
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,145
|
3,148
|
3,143
|
4,892
|
6,071
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,375,912
|
9,337,323
|
8,883,805
|
8,795,351
|
9,485,553
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,885,968
|
4,822,000
|
4,305,298
|
4,210,629
|
4,898,329
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,639,631
|
4,587,100
|
4,081,309
|
3,938,302
|
4,637,230
|
1. Vay và nợ ngắn
|
188,319
|
185,826
|
156,505
|
157,044
|
160,240
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,822
|
37,292
|
34,189
|
33,562
|
43,109
|
4. Người mua trả tiền trước
|
190,612
|
152,778
|
80,600
|
137,363
|
147,992
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,576
|
25,390
|
68,825
|
44,174
|
30,802
|
6. Phải trả người lao động
|
1,254
|
1,252
|
1,957
|
1,308
|
1,346
|
7. Chi phí phải trả
|
57,408
|
58,630
|
78,013
|
66,708
|
68,930
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,150,259
|
4,125,551
|
3,660,840
|
3,497,762
|
3,381,580
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
246,337
|
234,900
|
223,990
|
272,327
|
261,099
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
60,480
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
246,113
|
234,675
|
223,238
|
210,450
|
197,475
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
225
|
225
|
752
|
1,397
|
3,144
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,489,943
|
4,515,323
|
4,578,506
|
4,584,722
|
4,587,224
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,489,943
|
4,515,323
|
4,578,506
|
4,584,722
|
4,587,224
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,751,293
|
2,751,293
|
2,751,293
|
2,751,293
|
2,751,293
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
807,235
|
807,235
|
807,235
|
807,235
|
807,235
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
23,900
|
23,900
|
23,900
|
23,900
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
35,250
|
35,250
|
35,250
|
35,250
|
35,250
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
517,851
|
519,855
|
582,066
|
589,642
|
597,034
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
380
|
380
|
380
|
380
|
341
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
378,315
|
377,791
|
378,764
|
377,403
|
372,514
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,375,912
|
9,337,323
|
8,883,805
|
8,795,351
|
9,485,553
|