単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,531,077 7,632,895 7,508,829 7,555,116 7,412,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,485 29,652 27,560 52,724 114,846
1. Tiền 28,485 29,652 27,560 52,724 114,846
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 441,601 546,240 429,348 556,517 634,718
1. Phải thu khách hàng 284,787 388,082 257,375 286,353 302,936
2. Trả trước cho người bán 128,947 132,708 146,223 145,986 161,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,099 6,682 7,252 117,179 171,194
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,132 -1,132 -1,132 -1,132 -1,132
IV. Tổng hàng tồn kho 7,036,189 7,033,581 7,028,524 6,922,865 6,638,145
1. Hàng tồn kho 7,036,189 7,033,893 7,028,992 6,923,332 6,638,145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -311 -468 -468 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,802 23,421 23,397 23,011 25,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,715 8,302 8,212 7,157 7,529
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,084 15,117 15,184 15,149 17,675
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 2 1 704 5
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,053,635 1,882,779 1,867,083 1,782,207 1,470,888
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,979 141,715 141,715 74,337 74,337
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 158,979 141,715 141,715 74,337 74,337
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,142,853 1,127,782 1,110,203 1,093,168 1,054,412
1. Tài sản cố định hữu hình 1,095,285 1,080,213 1,062,634 1,045,599 1,006,843
- Nguyên giá 1,514,703 1,518,424 1,518,424 1,518,756 1,487,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -419,418 -438,210 -455,789 -473,157 -480,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 47,569 47,569 47,569 47,569 47,569
- Nguyên giá 47,667 47,667 47,667 47,667 47,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -98 -98 -98 -98 -98
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 15,145 14,871 14,597 14,323 20,017
- Nguyên giá 27,412 27,412 27,412 27,412 33,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,267 -12,541 -12,815 -13,089 -13,509
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 732,310 597,199 597,199 597,199 318,980
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 682,686 547,575 547,575 547,575 269,356
3. Đầu tư dài hạn khác 49,716 49,716 49,716 49,716 49,716
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -91 -92 -92 -92 -92
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,278 1,211 3,145 3,148 3,143
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,278 1,211 3,145 3,148 3,143
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,584,712 9,515,674 9,375,912 9,337,323 8,883,805
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,235,796 5,161,232 4,885,968 4,822,000 4,305,298
I. Nợ ngắn hạn 4,967,036 4,903,457 4,639,631 4,587,100 4,081,309
1. Vay và nợ ngắn 313,697 312,796 188,319 185,826 156,505
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 45,054 35,218 36,822 37,292 34,189
4. Người mua trả tiền trước 230,327 177,642 190,612 152,778 80,600
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,209 16,892 14,576 25,390 68,825
6. Phải trả người lao động 1,157 1,184 1,254 1,252 1,957
7. Chi phí phải trả 62,794 55,322 57,408 58,630 78,013
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,292,418 4,304,022 4,150,259 4,125,551 3,660,840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 268,760 257,775 246,337 234,900 223,990
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 268,238 257,550 246,113 234,675 223,238
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 522 225 225 225 752
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,348,916 4,354,442 4,489,943 4,515,323 4,578,506
I. Vốn chủ sở hữu 4,348,916 4,354,442 4,489,943 4,515,323 4,578,506
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,751,293 2,751,293 2,751,293 2,751,293 2,751,293
2. Thặng dư vốn cổ phần 807,235 807,235 807,235 807,235 807,235
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 23,900 23,900
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 35,250 35,250 35,250 35,250 35,250
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 525,668 534,288 517,851 519,855 582,066
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 380 380 380 380 380
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 229,471 226,377 378,315 377,791 378,764
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,584,712 9,515,674 9,375,912 9,337,323 8,883,805