TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,531,077
|
7,632,895
|
7,508,829
|
7,555,116
|
7,412,916
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,485
|
29,652
|
27,560
|
52,724
|
114,846
|
1. Tiền
|
28,485
|
29,652
|
27,560
|
52,724
|
114,846
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
441,601
|
546,240
|
429,348
|
556,517
|
634,718
|
1. Phải thu khách hàng
|
284,787
|
388,082
|
257,375
|
286,353
|
302,936
|
2. Trả trước cho người bán
|
128,947
|
132,708
|
146,223
|
145,986
|
161,719
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,099
|
6,682
|
7,252
|
117,179
|
171,194
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,132
|
-1,132
|
-1,132
|
-1,132
|
-1,132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,036,189
|
7,033,581
|
7,028,524
|
6,922,865
|
6,638,145
|
1. Hàng tồn kho
|
7,036,189
|
7,033,893
|
7,028,992
|
6,923,332
|
6,638,145
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-311
|
-468
|
-468
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,802
|
23,421
|
23,397
|
23,011
|
25,208
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,715
|
8,302
|
8,212
|
7,157
|
7,529
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,084
|
15,117
|
15,184
|
15,149
|
17,675
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
2
|
1
|
704
|
5
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,053,635
|
1,882,779
|
1,867,083
|
1,782,207
|
1,470,888
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
158,979
|
141,715
|
141,715
|
74,337
|
74,337
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
158,979
|
141,715
|
141,715
|
74,337
|
74,337
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,142,853
|
1,127,782
|
1,110,203
|
1,093,168
|
1,054,412
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,095,285
|
1,080,213
|
1,062,634
|
1,045,599
|
1,006,843
|
- Nguyên giá
|
1,514,703
|
1,518,424
|
1,518,424
|
1,518,756
|
1,487,805
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-419,418
|
-438,210
|
-455,789
|
-473,157
|
-480,962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47,569
|
47,569
|
47,569
|
47,569
|
47,569
|
- Nguyên giá
|
47,667
|
47,667
|
47,667
|
47,667
|
47,667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,145
|
14,871
|
14,597
|
14,323
|
20,017
|
- Nguyên giá
|
27,412
|
27,412
|
27,412
|
27,412
|
33,527
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,267
|
-12,541
|
-12,815
|
-13,089
|
-13,509
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
732,310
|
597,199
|
597,199
|
597,199
|
318,980
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
682,686
|
547,575
|
547,575
|
547,575
|
269,356
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
49,716
|
49,716
|
49,716
|
49,716
|
49,716
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-91
|
-92
|
-92
|
-92
|
-92
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,278
|
1,211
|
3,145
|
3,148
|
3,143
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,278
|
1,211
|
3,145
|
3,148
|
3,143
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,584,712
|
9,515,674
|
9,375,912
|
9,337,323
|
8,883,805
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,235,796
|
5,161,232
|
4,885,968
|
4,822,000
|
4,305,298
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,967,036
|
4,903,457
|
4,639,631
|
4,587,100
|
4,081,309
|
1. Vay và nợ ngắn
|
313,697
|
312,796
|
188,319
|
185,826
|
156,505
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
45,054
|
35,218
|
36,822
|
37,292
|
34,189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
230,327
|
177,642
|
190,612
|
152,778
|
80,600
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,209
|
16,892
|
14,576
|
25,390
|
68,825
|
6. Phải trả người lao động
|
1,157
|
1,184
|
1,254
|
1,252
|
1,957
|
7. Chi phí phải trả
|
62,794
|
55,322
|
57,408
|
58,630
|
78,013
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,292,418
|
4,304,022
|
4,150,259
|
4,125,551
|
3,660,840
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
268,760
|
257,775
|
246,337
|
234,900
|
223,990
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
268,238
|
257,550
|
246,113
|
234,675
|
223,238
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
522
|
225
|
225
|
225
|
752
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,348,916
|
4,354,442
|
4,489,943
|
4,515,323
|
4,578,506
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,348,916
|
4,354,442
|
4,489,943
|
4,515,323
|
4,578,506
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,751,293
|
2,751,293
|
2,751,293
|
2,751,293
|
2,751,293
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
807,235
|
807,235
|
807,235
|
807,235
|
807,235
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
23,900
|
23,900
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
35,250
|
35,250
|
35,250
|
35,250
|
35,250
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
525,668
|
534,288
|
517,851
|
519,855
|
582,066
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
380
|
380
|
380
|
380
|
380
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
229,471
|
226,377
|
378,315
|
377,791
|
378,764
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,584,712
|
9,515,674
|
9,375,912
|
9,337,323
|
8,883,805
|