単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -17,791 28,459 76,552 12,141 9,022
2. Điều chỉnh cho các khoản 25,054 32,636 28,019 24,202 24,096
- Khấu hao TSCĐ 17,853 17,642 17,396 17,262 17,058
- Các khoản dự phòng 156 0 -468 433
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 56 1 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,391 6,890 -19 -150 17
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 8,379 8,103 11,110 7,089 6,589
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,263 61,095 104,570 36,342 33,118
- Tăng, giảm các khoản phải thu 127,346 35,215 -158,320 -24,969 -446,532
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,784 105,839 285,187 17,406 -5,702
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -305,332 -156,324 2,999 -67,331 392,775
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,777 1,052 -367 3,335 -1,831
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -6,129 -6,915 -7,777 -12,546 -3,892
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6 -738 -2,772 -469 -12,460
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -39
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -173,851 39,223 223,521 -48,232 -44,565
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -106 -288 0 -927
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,000 0 0 54,803
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 160 19 150 15
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 22,897 -129 19 150 54,892
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 152,775
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27,167 17,054 46,739 18,985 28,084
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -31,080 -30,984 -87,498 -31,233 -37,864
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -120,661
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 148,862 -13,930 -161,419 -12,248 -9,780
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,092 25,164 62,121 -60,330 547
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,652 27,560 52,724 114,845 54,515
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27,560 52,724 114,846 54,515 55,062