I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-17,791
|
28,459
|
76,552
|
12,141
|
9,022
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25,054
|
32,636
|
28,019
|
24,202
|
24,096
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,853
|
17,642
|
17,396
|
17,262
|
17,058
|
- Các khoản dự phòng
|
156
|
0
|
-468
|
|
433
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
56
|
1
|
-1
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,391
|
6,890
|
-19
|
-150
|
17
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8,379
|
8,103
|
11,110
|
7,089
|
6,589
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,263
|
61,095
|
104,570
|
36,342
|
33,118
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
127,346
|
35,215
|
-158,320
|
-24,969
|
-446,532
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,784
|
105,839
|
285,187
|
17,406
|
-5,702
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-305,332
|
-156,324
|
2,999
|
-67,331
|
392,775
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,777
|
1,052
|
-367
|
3,335
|
-1,831
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,129
|
-6,915
|
-7,777
|
-12,546
|
-3,892
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6
|
-738
|
-2,772
|
-469
|
-12,460
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
-39
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-173,851
|
39,223
|
223,521
|
-48,232
|
-44,565
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-106
|
-288
|
0
|
|
-927
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
23,000
|
0
|
0
|
|
54,803
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
160
|
19
|
150
|
15
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22,897
|
-129
|
19
|
150
|
54,892
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
152,775
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,167
|
17,054
|
46,739
|
18,985
|
28,084
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,080
|
-30,984
|
-87,498
|
-31,233
|
-37,864
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-120,661
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
148,862
|
-13,930
|
-161,419
|
-12,248
|
-9,780
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,092
|
25,164
|
62,121
|
-60,330
|
547
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,652
|
27,560
|
52,724
|
114,845
|
54,515
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,560
|
52,724
|
114,846
|
54,515
|
55,062
|