単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,340 872 -17,791 28,459 76,552
2. Điều chỉnh cho các khoản 30,553 21,668 25,054 32,636 28,019
- Khấu hao TSCĐ 17,687 19,066 17,853 17,642 17,396
- Các khoản dự phòng 1 0 156 0 -468
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 16 0 56 1 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,010 -6,424 -1,391 6,890 -19
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 13,859 9,026 8,379 8,103 11,110
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44,892 22,540 7,263 61,095 104,570
- Tăng, giảm các khoản phải thu 0 -104,639 127,346 35,215 -158,320
- Tăng, giảm hàng tồn kho 64,726 2,296 4,784 105,839 285,187
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -86,695 106,780 -305,332 -156,324 2,999
- Tăng giảm chi phí trả trước 434 1,412 -1,777 1,052 -367
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,231 -13,875 -6,129 -6,915 -7,777
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,457 -1,111 -6 -738 -2,772
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -72 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9,599 13,404 -173,851 39,223 223,521
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,111 -652 -106 -288 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 23,000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 4 3 160 19
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,106 -648 22,897 -129 19
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 152,775
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 24,894 27,167 17,054 46,739
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,100 -36,483 -31,080 -30,984 -87,498
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -120,661
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,100 -11,589 148,862 -13,930 -161,419
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,607 1,167 -2,092 25,164 62,121
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30,092 28,485 29,652 27,560 52,724
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,485 29,652 27,560 52,724 114,846