I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
102,455
|
83,562
|
44,121
|
9,194
|
88,091
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
64,567
|
99,809
|
113,528
|
116,259
|
101,715
|
- Khấu hao TSCĐ
|
54,954
|
60,498
|
72,332
|
71,541
|
71,957
|
- Các khoản dự phòng
|
2,100
|
2
|
-4,545
|
-399
|
-311
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-35
|
120
|
56
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-38,760
|
-331
|
-11,453
|
-1,746
|
-6,606
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
46,273
|
39,640
|
57,229
|
46,744
|
36,619
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
167,022
|
183,371
|
157,649
|
125,453
|
189,806
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
319,818
|
133,938
|
-371,532
|
78,244
|
-117,371
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
601,256
|
175,057
|
67,006
|
174,972
|
398,044
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,072,980
|
-401,487
|
275,259
|
-357,032
|
-176,467
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
15,381
|
35,348
|
-4,080
|
556
|
322
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-46,588
|
-54,280
|
-35,428
|
-58,597
|
-34,696
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,244
|
-21,746
|
-17,154
|
-8,638
|
-4,627
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
210
|
11,639
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-23,337
|
0
|
-160
|
-142
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-52,671
|
50,201
|
71,770
|
-33,546
|
255,011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27,577
|
-8,350
|
-528
|
-3,172
|
-985
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
6,000
|
-200
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-110,050
|
0
|
|
200
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,200
|
-64,300
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
191,857
|
0
|
76,500
|
0
|
23,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,265
|
854
|
746
|
753
|
186
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
61,496
|
-9,895
|
12,417
|
-2,219
|
22,201
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
280,324
|
206,905
|
215,315
|
85,569
|
115,853
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-264,965
|
-256,935
|
-253,423
|
-98,207
|
-186,044
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
-120,661
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,359
|
-50,030
|
-38,108
|
-12,639
|
-190,852
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,184
|
-9,724
|
46,079
|
-48,404
|
86,361
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,349
|
40,533
|
30,810
|
76,889
|
28,485
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,533
|
30,810
|
76,889
|
28,485
|
114,846
|