単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,867,924 1,049,898 1,274,009 432,488 729,258
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 133 0
Doanh thu thuần 1,867,924 1,049,898 1,274,009 432,354 729,258
Giá vốn hàng bán 1,573,152 821,196 1,136,863 349,109 544,018
Lợi nhuận gộp 294,771 228,702 137,146 83,245 185,240
Doanh thu hoạt động tài chính 42,136 854 11,489 633 6,606
Chi phí tài chính 46,331 39,776 57,349 46,864 36,676
Trong đó: Chi phí lãi vay 46,273 39,640 57,229 46,744 36,619
Chi phí bán hàng 150,738 54,473 18,125 2,372 33,234
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,527 36,714 25,539 25,525 20,775
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 102,537 98,308 47,150 12,009 100,011
Thu nhập khác 10,352 12,290 12,583 9,343 26,061
Chi phí khác 10,435 27,036 15,612 12,159 37,980
Lợi nhuận khác -82 -14,746 -3,029 -2,816 -11,919
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 226 -285 -471 2,893 -1,150
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102,455 83,562 44,121 9,194 88,091
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,699 14,383 9,958 -524 15,921
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,073 -558 94 -579 230
Chi phí thuế TNDN 20,626 13,825 10,052 -1,103 16,151
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 81,829 69,737 34,069 10,297 71,941
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 45,118 4,948 9,215 -1,906 -1,121
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,711 64,789 24,854 12,202 73,062
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)