単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,742 26,477 178,286 485,754 111,497
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 38,742 26,477 178,286 485,754 111,497
Giá vốn hàng bán 32,845 32,304 150,240 328,630 72,555
Lợi nhuận gộp 5,897 -5,827 28,045 157,124 38,942
Doanh thu hoạt động tài chính 6,424 3 160 19 150
Chi phí tài chính 9,027 8,435 8,105 11,109 7,089
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,026 8,379 8,103 11,110 7,089
Chi phí bán hàng 322 87 32,825 10,794
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,405 3,509 4,609 9,253 3,332
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,055 -17,768 15,404 101,320 17,866
Thu nhập khác 2,580 1,815 16,417 5,249 5,151
Chi phí khác 2,763 1,839 3,362 30,017 10,877
Lợi nhuận khác -183 -24 13,055 -24,768 -5,726
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,486 0 0 -2,636 -10
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 872 -17,791 28,459 76,552 12,141
Chi phí thuế TNDN hiện hành 518 -518 3,079 12,841 3,262
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -297 0 0 527 645
Chi phí thuế TNDN 221 -518 3,079 13,369 3,906
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 651 -17,273 25,380 63,183 8,234
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -733 -837 -524 972 -1,254
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,384 -16,436 25,904 62,211 9,489
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)