Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,742
|
26,477
|
178,286
|
485,754
|
111,497
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
38,742
|
26,477
|
178,286
|
485,754
|
111,497
|
Giá vốn hàng bán
|
32,845
|
32,304
|
150,240
|
328,630
|
72,555
|
Lợi nhuận gộp
|
5,897
|
-5,827
|
28,045
|
157,124
|
38,942
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,424
|
3
|
160
|
19
|
150
|
Chi phí tài chính
|
9,027
|
8,435
|
8,105
|
11,109
|
7,089
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,026
|
8,379
|
8,103
|
11,110
|
7,089
|
Chi phí bán hàng
|
322
|
|
87
|
32,825
|
10,794
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,405
|
3,509
|
4,609
|
9,253
|
3,332
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,055
|
-17,768
|
15,404
|
101,320
|
17,866
|
Thu nhập khác
|
2,580
|
1,815
|
16,417
|
5,249
|
5,151
|
Chi phí khác
|
2,763
|
1,839
|
3,362
|
30,017
|
10,877
|
Lợi nhuận khác
|
-183
|
-24
|
13,055
|
-24,768
|
-5,726
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,486
|
0
|
0
|
-2,636
|
-10
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
872
|
-17,791
|
28,459
|
76,552
|
12,141
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
518
|
-518
|
3,079
|
12,841
|
3,262
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-297
|
0
|
0
|
527
|
645
|
Chi phí thuế TNDN
|
221
|
-518
|
3,079
|
13,369
|
3,906
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
651
|
-17,273
|
25,380
|
63,183
|
8,234
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-733
|
-837
|
-524
|
972
|
-1,254
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,384
|
-16,436
|
25,904
|
62,211
|
9,489
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|