TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
175,200
|
182,445
|
187,676
|
189,756
|
201,520
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,400
|
66,497
|
68,665
|
67,397
|
77,134
|
1. Tiền
|
26,203
|
32,300
|
6,351
|
5,083
|
6,431
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
34,197
|
34,197
|
62,314
|
62,314
|
70,703
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66,777
|
66,777
|
71,563
|
76,563
|
77,935
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,215
|
37,761
|
35,385
|
32,688
|
35,251
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,114
|
12,179
|
11,436
|
11,198
|
12,715
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,957
|
22,104
|
22,172
|
23,625
|
25,696
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,886
|
6,220
|
4,518
|
5,651
|
4,626
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,742
|
-2,742
|
-2,742
|
-7,786
|
-7,786
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,303
|
11,025
|
11,721
|
12,591
|
11,142
|
1. Hàng tồn kho
|
19,198
|
19,920
|
20,617
|
21,236
|
19,787
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,895
|
-8,895
|
-8,895
|
-8,645
|
-8,645
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
505
|
385
|
342
|
518
|
59
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
457
|
339
|
173
|
248
|
62
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46
|
46
|
169
|
247
|
-3
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
0
|
0
|
22
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104,303
|
102,340
|
102,161
|
112,851
|
111,545
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
115
|
115
|
115
|
115
|
115
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,279
|
2,279
|
2,279
|
2,279
|
2,279
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
II. Tài sản cố định
|
72,341
|
68,607
|
65,078
|
78,913
|
78,209
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72,341
|
68,607
|
65,078
|
78,913
|
78,209
|
- Nguyên giá
|
224,942
|
224,942
|
225,147
|
243,254
|
245,768
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-152,601
|
-156,335
|
-160,070
|
-164,341
|
-167,558
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
660
|
660
|
660
|
660
|
660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-660
|
-660
|
-660
|
-660
|
-660
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,826
|
18,870
|
18,656
|
18,427
|
18,201
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,826
|
18,870
|
18,656
|
18,427
|
18,201
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
279,503
|
284,785
|
289,836
|
302,608
|
313,065
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37,373
|
30,754
|
28,602
|
37,929
|
60,564
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30,835
|
24,210
|
23,090
|
32,037
|
55,349
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,041
|
1,732
|
2,041
|
1,377
|
1,641
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,327
|
3,388
|
3,914
|
6,275
|
2,710
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,368
|
1,748
|
2,816
|
3,033
|
2,074
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,914
|
7,255
|
3,504
|
2,669
|
5,783
|
6. Phải trả người lao động
|
5,955
|
5,800
|
7,496
|
5,371
|
5,526
|
7. Chi phí phải trả
|
363
|
470
|
244
|
10,990
|
10,789
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,908
|
2,480
|
1,874
|
1,647
|
22,049
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
184
|
184
|
184
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,538
|
6,544
|
5,512
|
5,893
|
5,215
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
6
|
27
|
53
|
74
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,772
|
5,772
|
4,774
|
5,129
|
4,485
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
242,130
|
254,030
|
261,234
|
264,678
|
252,501
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
241,242
|
253,143
|
260,346
|
263,791
|
251,614
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,365
|
17,365
|
17,365
|
17,365
|
20,703
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,427
|
33,357
|
40,496
|
43,941
|
28,451
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
887
|
887
|
887
|
887
|
887
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,774
|
1,154
|
1,017
|
676
|
4,775
|
2. Nguồn kinh phí
|
887
|
887
|
887
|
887
|
887
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,435
|
2,406
|
2,470
|
2,470
|
2,445
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
279,503
|
284,785
|
289,836
|
302,608
|
313,065
|