単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 158,549 161,301 175,200 182,445 187,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,013 47,106 60,400 66,497 68,665
1. Tiền 4,182 13,298 26,203 32,300 6,351
2. Các khoản tương đương tiền 39,832 33,808 34,197 34,197 62,314
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,498 65,498 66,777 66,777 71,563
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,404 36,428 37,215 37,761 35,385
1. Phải thu khách hàng 11,606 11,120 13,114 12,179 11,436
2. Trả trước cho người bán 21,976 22,406 21,957 22,104 22,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,664 5,743 4,886 6,220 4,518
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,842 -2,842 -2,742 -2,742 -2,742
IV. Tổng hàng tồn kho 13,360 12,121 10,303 11,025 11,721
1. Hàng tồn kho 22,265 21,026 19,198 19,920 20,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,905 -8,905 -8,895 -8,895 -8,895
V. Tài sản ngắn hạn khác 274 149 505 385 342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127 104 457 339 173
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 121 45 46 46 169
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26 0 2 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 107,222 109,518 104,303 102,340 102,161
I. Các khoản phải thu dài hạn 115 115 115 115 115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,279 2,279 2,279 2,279 2,279
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,164 -2,164 -2,164 -2,164 -2,164
II. Tài sản cố định 80,596 76,080 72,341 68,607 65,078
1. Tài sản cố định hữu hình 79,942 76,080 72,341 68,607 65,078
- Nguyên giá 224,942 224,942 224,942 224,942 225,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,000 -148,862 -152,601 -156,335 -160,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 654 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,433 660 660 660 660
- Giá trị hao mòn lũy kế -779 -660 -660 -660 -660
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 2
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 2
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,824 18,347 18,826 18,870 18,656
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,824 18,347 18,826 18,870 18,656
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 265,772 270,819 279,503 284,785 289,836
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34,400 26,171 37,373 30,754 28,602
I. Nợ ngắn hạn 26,808 18,579 30,835 24,210 23,090
1. Vay và nợ ngắn 2,041 1,732 2,041 1,732 2,041
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,982 2,719 3,327 3,388 3,914
4. Người mua trả tiền trước 1,398 1,285 1,368 1,748 2,816
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,721 3,990 5,914 7,255 3,504
6. Phải trả người lao động 6,475 5,458 5,955 5,800 7,496
7. Chi phí phải trả 210 409 363 470 244
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,614 1,873 9,908 2,480 1,874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 184 184 184 184 184
II. Nợ dài hạn 7,592 7,592 6,538 6,544 5,512
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 6 27
4. Vay và nợ dài hạn 6,771 6,771 5,772 5,772 4,774
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 231,372 244,649 242,130 254,030 261,234
I. Vốn chủ sở hữu 230,484 243,761 241,242 253,143 260,346
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 207,973 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15 15 15 15 15
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,315 16,315 17,365 17,365 17,365
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,748 19,458 21,427 33,357 40,496
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 887 887 887 887 887
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,181 928 1,774 1,154 1,017
2. Nguồn kinh phí 887 887 887 887 887
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,406 0 2,435 2,406 2,470
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 265,772 270,819 279,503 284,785 289,836