単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,649 30,618 28,363 26,069 31,654
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 29,649 30,618 28,363 26,069 31,654
Giá vốn hàng bán 13,028 12,962 15,608 12,489 14,372
Lợi nhuận gộp 16,621 17,656 12,755 13,580 17,283
Doanh thu hoạt động tài chính 1,062 643 948 1,116 1,428
Chi phí tài chính 121 109 102 228 20
Trong đó: Chi phí lãi vay 121 109 102 92 20
Chi phí bán hàng 1,293 956 983 976 1,195
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,307 2,356 3,545 2,707 2,394
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,961 14,878 9,073 10,785 15,102
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 4 4 31 26 1
Lợi nhuận khác -4 -4 -31 -26 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,956 14,874 9,042 10,759 15,101
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,858 2,975 1,915 2,301 3,105
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,858 2,975 1,915 2,301 3,105
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,098 11,900 7,126 8,458 11,995
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 35
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,098 11,900 7,091 8,458 11,995
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)