Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,774
|
26,014
|
29,649
|
30,618
|
28,363
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
24,774
|
26,014
|
29,649
|
30,618
|
28,363
|
Giá vốn hàng bán
|
18,916
|
13,022
|
13,028
|
12,962
|
15,608
|
Lợi nhuận gộp
|
5,858
|
12,992
|
16,621
|
17,656
|
12,755
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
942
|
903
|
1,062
|
643
|
948
|
Chi phí tài chính
|
134
|
124
|
121
|
109
|
102
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
134
|
124
|
121
|
109
|
102
|
Chi phí bán hàng
|
1,358
|
1,028
|
1,293
|
956
|
983
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,382
|
2,163
|
2,307
|
2,356
|
3,545
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,927
|
10,580
|
13,961
|
14,878
|
9,073
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
60
|
3
|
4
|
4
|
31
|
Lợi nhuận khác
|
-60
|
-3
|
-4
|
-4
|
-31
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,866
|
10,577
|
13,956
|
14,874
|
9,042
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
486
|
2,140
|
2,858
|
2,975
|
1,915
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
486
|
2,140
|
2,858
|
2,975
|
1,915
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,381
|
8,436
|
11,098
|
11,900
|
7,126
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
35
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,381
|
8,436
|
11,098
|
11,900
|
7,091
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|