単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,774 26,014 29,649 30,618 28,363
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 24,774 26,014 29,649 30,618 28,363
Giá vốn hàng bán 18,916 13,022 13,028 12,962 15,608
Lợi nhuận gộp 5,858 12,992 16,621 17,656 12,755
Doanh thu hoạt động tài chính 942 903 1,062 643 948
Chi phí tài chính 134 124 121 109 102
Trong đó: Chi phí lãi vay 134 124 121 109 102
Chi phí bán hàng 1,358 1,028 1,293 956 983
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,382 2,163 2,307 2,356 3,545
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,927 10,580 13,961 14,878 9,073
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 60 3 4 4 31
Lợi nhuận khác -60 -3 -4 -4 -31
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,866 10,577 13,956 14,874 9,042
Chi phí thuế TNDN hiện hành 486 2,140 2,858 2,975 1,915
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 486 2,140 2,858 2,975 1,915
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,381 8,436 11,098 11,900 7,126
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 35
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,381 8,436 11,098 11,900 7,091
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)