I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,866
|
10,577
|
14,046
|
14,874
|
9,120
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,436
|
3,083
|
2,608
|
8,607
|
4,785
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,087
|
3,862
|
3,753
|
3,734
|
3,734
|
- Các khoản dự phòng
|
1,157
|
|
-109
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-942
|
-903
|
-1,158
|
4,763
|
948
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
134
|
124
|
121
|
109
|
102
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,303
|
13,660
|
16,654
|
23,481
|
13,905
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,414
|
-938
|
-691
|
-403
|
1,531
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,206
|
913
|
1,828
|
3,575
|
-697
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,689
|
-7,110
|
971
|
-8,751
|
11,907
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
166
|
154
|
-281
|
74
|
380
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-297
|
-124
|
-121
|
-56
|
-102
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40
|
-2,300
|
-575
|
27
|
-7,045
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-121
|
-254
|
-56
|
-613
|
280
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,909
|
4,001
|
17,729
|
17,335
|
20,157
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-447
|
-1,502
|
-3,624
|
-6,023
|
-3,767
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51,633
|
-46,832
|
45,552
|
|
-4,785
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
47,950
|
46,832
|
-46,832
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,753
|
903
|
1,158
|
-4,905
|
-948
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-377
|
-599
|
-3,746
|
-10,928
|
-9,500
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-689
|
-310
|
-689
|
-310
|
-689
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-106
|
|
|
|
-7,800
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-795
|
-310
|
-689
|
-310
|
-8,489
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,737
|
3,092
|
13,294
|
6,097
|
2,168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,276
|
44,013
|
47,106
|
60,400
|
66,497
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,013
|
47,106
|
60,400
|
66,497
|
68,665
|