TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,985,294
|
9,567,638
|
10,627,103
|
11,285,905
|
11,941,000
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,319,609
|
3,675,602
|
5,068,970
|
5,635,909
|
5,411,420
|
1. Tiền
|
360,230
|
589,054
|
379,169
|
274,413
|
643,411
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,959,380
|
3,086,547
|
4,689,800
|
5,361,496
|
4,768,009
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,259,688
|
1,177,088
|
1,119,089
|
1,060,073
|
1,302,663
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
893,816
|
934,263
|
934,765
|
733,143
|
733,143
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-770
|
-717
|
-717
|
-823
|
-823
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,760,845
|
3,154,530
|
3,021,072
|
3,129,469
|
3,636,821
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,038,395
|
2,883,232
|
2,455,531
|
2,612,750
|
2,972,857
|
2. Trả trước cho người bán
|
208,971
|
180,605
|
411,681
|
240,365
|
330,148
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
608,172
|
331,694
|
301,677
|
328,272
|
379,874
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-429,011
|
-490,628
|
-490,183
|
-468,589
|
-468,248
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,408,632
|
1,351,561
|
1,229,430
|
1,276,816
|
1,390,349
|
1. Hàng tồn kho
|
1,501,063
|
1,440,459
|
1,317,666
|
1,379,188
|
1,487,949
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-92,431
|
-88,898
|
-88,236
|
-102,372
|
-97,600
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
236,519
|
208,857
|
188,541
|
183,637
|
199,747
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29,243
|
19,890
|
24,018
|
14,572
|
30,499
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
193,499
|
179,541
|
152,648
|
155,706
|
147,477
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,778
|
9,399
|
11,875
|
13,359
|
21,771
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
28
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25,155,475
|
25,174,297
|
25,021,638
|
25,075,025
|
24,948,410
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31,247
|
36,438
|
37,524
|
37,656
|
106,112
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31,247
|
36,438
|
37,524
|
37,656
|
33,188
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,662,836
|
14,439,170
|
14,196,014
|
13,961,348
|
13,801,344
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,592,456
|
14,369,672
|
14,127,364
|
13,890,332
|
13,731,584
|
- Nguyên giá
|
22,378,350
|
22,423,171
|
22,445,489
|
22,462,780
|
22,572,219
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,785,894
|
-8,053,499
|
-8,318,125
|
-8,572,448
|
-8,840,635
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
70,380
|
69,498
|
68,650
|
71,016
|
69,760
|
- Nguyên giá
|
94,993
|
94,993
|
94,993
|
95,385
|
95,385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,614
|
-25,495
|
-26,343
|
-24,369
|
-25,625
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,317,055
|
2,637,980
|
2,590,193
|
2,542,406
|
2,495,866
|
- Nguyên giá
|
2,509,257
|
3,858,506
|
3,858,506
|
3,858,506
|
3,859,712
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,192,202
|
-1,220,526
|
-1,268,313
|
-1,316,100
|
-1,363,846
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,234,246
|
6,162,107
|
6,221,629
|
6,198,537
|
6,214,916
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,947,738
|
5,896,257
|
5,955,779
|
5,932,687
|
5,949,066
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
286,509
|
265,850
|
265,850
|
265,850
|
265,850
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
428,485
|
413,832
|
414,610
|
439,983
|
434,755
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
343,108
|
338,195
|
349,351
|
356,679
|
350,717
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
76,073
|
66,359
|
64,304
|
74,055
|
74,800
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9,304
|
9,278
|
955
|
9,249
|
9,238
|
VI. Lợi thế thương mại
|
495,351
|
477,752
|
460,152
|
442,552
|
424,953
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
35,140,769
|
34,741,935
|
35,648,741
|
36,360,931
|
36,889,411
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,286,415
|
13,496,031
|
13,860,699
|
13,905,718
|
13,661,919
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,013,972
|
4,110,085
|
3,497,047
|
4,052,286
|
3,963,298
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,135,122
|
1,264,392
|
940,159
|
1,244,303
|
1,264,799
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
642,442
|
758,381
|
614,760
|
724,015
|
659,558
|
4. Người mua trả tiền trước
|
697,702
|
886,756
|
988,356
|
999,031
|
1,086,635
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
111,655
|
157,232
|
230,723
|
170,539
|
181,670
|
6. Phải trả người lao động
|
15,700
|
26,103
|
29,332
|
59,952
|
31,962
|
7. Chi phí phải trả
|
546,756
|
633,942
|
561,027
|
638,365
|
520,890
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
833,323
|
359,195
|
108,512
|
181,091
|
164,921
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,049
|
4,806
|
4,606
|
23,110
|
18,408
|
II. Nợ dài hạn
|
10,272,443
|
9,385,947
|
10,363,652
|
9,853,432
|
9,698,621
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
467,732
|
469,266
|
466,178
|
466,290
|
469,765
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,561,905
|
8,668,161
|
9,646,992
|
9,152,740
|
8,992,668
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
189,101
|
189,101
|
189,101
|
188,943
|
188,943
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
53,580
|
59,418
|
61,211
|
45,322
|
47,143
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20,854,353
|
21,245,903
|
21,788,042
|
22,455,213
|
23,227,492
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20,854,353
|
21,245,903
|
21,788,042
|
22,455,213
|
23,227,492
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,097,143
|
4,710,134
|
4,710,134
|
4,710,134
|
4,710,134
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,050,489
|
1,050,489
|
1,012,946
|
1,012,946
|
1,012,946
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-47,622
|
-47,622
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
415,591
|
415,591
|
415,591
|
415,591
|
415,591
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,870,809
|
11,602,300
|
12,081,955
|
12,761,306
|
13,366,960
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,354
|
11,830
|
9,583
|
7,252
|
15,964
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,467,943
|
3,515,011
|
3,567,415
|
3,555,235
|
3,721,860
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
35,140,769
|
34,741,935
|
35,648,741
|
36,360,931
|
36,889,411
|