単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 681,041 598,764 474,463 633,518 984,458
2. Điều chỉnh cho các khoản 391,536 363,966 374,388 247,582 150,302
- Khấu hao TSCĐ 312,434 313,018 314,989 335,609 335,614
- Các khoản dự phòng 209,047 35,511 63,626 486 -4,736
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -19,242 8,890 6,022 -7,047 -5,984
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -327,702 -186,158 -195,634 -263,109 -356,575
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 216,998 192,705 185,386 181,643 181,982
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,072,576 962,729 848,852 881,100 1,134,760
- Tăng, giảm các khoản phải thu 270,266 357,069 300,300 207,402 -117,520
- Tăng, giảm hàng tồn kho -61,367 -92,316 60,602 122,760 -61,522
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -24,030 -98,895 361,757 -92,313 113,532
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,012 -2,945 11,100 -15,228 2,124
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 327,841 -174,368 -40,447 -14,196 201,622
- Tiền lãi vay phải trả -188,434 -224,480 -152,541 -233,290 -142,784
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -140,739 -89,192 -45,306 -9,718 -134,477
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,283 -1,582 -3,556 -1,761 -2,331
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,247,817 636,021 1,340,760 844,756 993,403
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -387,520 -267,279 -296,634 -165,225 -324,426
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,651 417 2,892 591 3,071
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -289,011 -12,000 -70,900 18,500 -313,112
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 295,189 59,125 194,050 40,050 170,400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -144,861 -229,602 -29,907 -45,105 -6,963
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 7,018 87,238 18,732 -5,953
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 504,932 256,391 426,760 301,772 364,308
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,621 -185,930 313,499 169,316 -112,674
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 10,079 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,578,853 1,276,514 403,023 1,322,332 487,715
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,668,133 -1,332,970 -1,199,774 -664,740 -672,578
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -201,450 -114,466 -496,582 -288,634 -128,927
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 17,640
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -290,730 -153,282 -1,293,333 379,037 -313,789
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 937,467 296,809 360,926 1,393,109 566,939
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,085,304 3,022,796 3,319,609 3,675,602 5,068,970
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 26 4 -4,932 259 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,022,796 3,319,609 3,675,603 5,068,970 5,635,909