Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,066,480
|
1,842,191
|
2,182,949
|
2,031,364
|
2,336,152
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,270
|
4,718
|
1,751
|
1,940
|
2,529
|
Doanh thu thuần
|
2,065,209
|
1,837,473
|
2,181,198
|
2,029,424
|
2,333,623
|
Giá vốn hàng bán
|
1,142,840
|
1,096,124
|
1,501,200
|
1,341,809
|
1,318,387
|
Lợi nhuận gộp
|
922,370
|
741,349
|
679,998
|
687,615
|
1,015,236
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
64,623
|
70,161
|
89,794
|
62,616
|
108,098
|
Chi phí tài chính
|
228,349
|
223,279
|
202,566
|
185,252
|
190,043
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
216,040
|
191,747
|
184,428
|
180,657
|
181,025
|
Chi phí bán hàng
|
29,545
|
18,734
|
34,371
|
29,114
|
35,981
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
314,954
|
95,959
|
174,462
|
109,606
|
197,403
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
681,092
|
594,698
|
471,066
|
633,325
|
976,047
|
Thu nhập khác
|
7,168
|
4,334
|
4,711
|
3,607
|
20,176
|
Chi phí khác
|
6,716
|
269
|
1,314
|
4,160
|
11,764
|
Lợi nhuận khác
|
452
|
4,065
|
3,397
|
-553
|
8,411
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
266,948
|
121,159
|
112,674
|
207,066
|
276,141
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
681,544
|
598,764
|
474,463
|
632,771
|
984,458
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
61,649
|
47,783
|
68,028
|
69,202
|
111,555
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-23,594
|
2,071
|
2,862
|
2,054
|
-9,909
|
Chi phí thuế TNDN
|
38,056
|
49,854
|
70,890
|
71,256
|
101,646
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
643,489
|
548,910
|
403,574
|
561,515
|
882,812
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
139,375
|
68,429
|
48,810
|
81,669
|
203,489
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
504,114
|
480,482
|
354,764
|
479,846
|
679,324
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|