Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,644,089
|
5,812,996
|
9,374,853
|
8,579,287
|
8,392,655
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,336
|
3,185
|
3,036
|
9,381
|
10,938
|
Doanh thu thuần
|
5,639,753
|
5,809,811
|
9,371,817
|
8,569,906
|
8,381,718
|
Giá vốn hàng bán
|
4,033,887
|
3,497,679
|
5,056,326
|
4,859,098
|
5,257,300
|
Lợi nhuận gộp
|
1,605,866
|
2,312,132
|
4,315,491
|
3,710,808
|
3,124,418
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
222,088
|
464,444
|
202,418
|
229,665
|
329,436
|
Chi phí tài chính
|
473,461
|
706,214
|
943,222
|
1,016,019
|
799,893
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
416,653
|
662,460
|
878,880
|
938,755
|
737,829
|
Chi phí bán hàng
|
82,752
|
85,060
|
88,908
|
92,523
|
118,200
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
285,247
|
371,489
|
579,845
|
662,726
|
578,337
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,901,250
|
2,387,972
|
3,983,377
|
3,042,905
|
2,674,463
|
Thu nhập khác
|
27,612
|
24,571
|
46,839
|
25,217
|
32,754
|
Chi phí khác
|
5,433
|
11,683
|
154,130
|
11,252
|
17,508
|
Lợi nhuận khác
|
22,179
|
12,887
|
-107,291
|
13,965
|
15,246
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
914,756
|
774,159
|
1,077,442
|
873,698
|
717,040
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,923,429
|
2,400,860
|
3,876,086
|
3,056,871
|
2,689,709
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
208,056
|
272,057
|
370,027
|
292,080
|
297,408
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,054
|
-6,929
|
-6,776
|
-22,062
|
-3,825
|
Chi phí thuế TNDN
|
210,111
|
265,128
|
363,251
|
270,017
|
293,583
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,713,318
|
2,135,731
|
3,512,835
|
2,786,853
|
2,396,126
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
85,426
|
941,016
|
823,005
|
599,025
|
402,610
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,627,893
|
1,194,716
|
2,689,830
|
2,187,828
|
1,993,516
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|