I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,923,438
|
2,400,937
|
3,876,213
|
3,056,115
|
2,690,456
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-287,210
|
356,898
|
1,090,448
|
1,443,433
|
1,135,907
|
- Khấu hao TSCĐ
|
321,378
|
895,082
|
1,224,607
|
1,263,906
|
1,298,847
|
- Các khoản dự phòng
|
23,058
|
16,222
|
85,763
|
267,351
|
94,887
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
52,066
|
-58,355
|
46,040
|
34,962
|
1,892
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,105,605
|
-1,163,925
|
-1,144,842
|
-1,065,142
|
-1,001,406
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
421,893
|
667,874
|
878,880
|
942,355
|
741,688
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,636,228
|
2,757,835
|
4,966,661
|
4,499,548
|
3,826,364
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-509,361
|
29,460
|
-757,260
|
-219,624
|
701,366
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
186,109
|
200,320
|
-622,667
|
20,393
|
29,558
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-111,207
|
-941,978
|
134,339
|
-137,781
|
266,072
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
29,413
|
8,244
|
-5,077
|
-21,704
|
-4,982
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
36,413
|
432,617
|
-717,139
|
70,245
|
-13,695
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-428,412
|
-506,780
|
-1,066,690
|
-989,721
|
-736,827
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-203,367
|
-230,170
|
-359,237
|
-372,200
|
-279,090
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,933
|
-11,269
|
-13,462
|
-12,464
|
-9,716
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
628,883
|
1,738,278
|
1,559,467
|
2,836,691
|
3,779,050
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,433,037
|
-3,912,259
|
-742,378
|
-888,811
|
-1,044,917
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,850
|
724
|
20,282
|
15,446
|
7,293
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,651,950
|
-903,739
|
-2,154,853
|
-698,900
|
-422,512
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,490,341
|
1,489,287
|
2,113,184
|
1,370,354
|
508,625
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14,175
|
-219,035
|
-737,413
|
-279,454
|
-287,010
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
80,809
|
244,931
|
0
|
31,660
|
137,257
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
682,776
|
1,291,444
|
738,314
|
1,073,489
|
1,319,558
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-842,385
|
-2,008,646
|
-762,864
|
623,784
|
218,295
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
62,300
|
121,000
|
0
|
0
|
27,720
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-47,539
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,015,981
|
3,678,241
|
1,832,811
|
2,929,674
|
3,509,850
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,094,491
|
-2,262,464
|
-2,734,671
|
-3,632,164
|
-3,893,216
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-604,329
|
-85,740
|
-575,699
|
-886,485
|
-1,028,608
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
1,475
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-668,078
|
1,451,037
|
-1,476,084
|
-1,588,975
|
-1,384,255
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-881,580
|
1,180,669
|
-679,481
|
1,871,500
|
2,613,089
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,539,577
|
651,669
|
1,830,901
|
1,151,271
|
3,022,796
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-359
|
-1,436
|
-150
|
25
|
23
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
657,639
|
1,830,901
|
1,151,270
|
3,022,796
|
5,635,909
|