|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,666
|
91,407
|
3,975
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,218
|
10,458
|
5,858
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,407
|
1,475
|
1,235
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
5,000
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-28
|
-1,769
|
-1,102
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,838
|
5,752
|
5,726
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,884
|
101,865
|
9,834
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-175,831
|
198,564
|
-413,904
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-77,915
|
-2,347
|
-51,423
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
511,646
|
-375,843
|
321,837
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,076
|
-1,729
|
-14,154
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
4,883
|
-15,151
|
-15,021
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,260
|
-10,266
|
-11,184
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
269,319
|
-104,907
|
-174,015
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-137
|
-289
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-89,040
|
-660
|
-4,190
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
90,890
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
-18
|
612
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-89,012
|
-815
|
87,023
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
90,231
|
1,097,632
|
430,670
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-336,248
|
-988,477
|
-106,176
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-210,587
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-246,018
|
109,156
|
113,907
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-65,711
|
3,433
|
26,914
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68,129
|
2,418
|
5,851
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,418
|
5,851
|
32,765
|