|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
273,040
|
102,207
|
254,903
|
87,738
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
171,859
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
101,182
|
102,207
|
254,903
|
87,738
|
|
Giá vốn hàng bán
|
-63,349
|
54,937
|
110,669
|
45,267
|
|
Lợi nhuận gộp
|
164,531
|
47,270
|
144,234
|
42,471
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
541
|
28
|
1,769
|
1,102
|
|
Chi phí tài chính
|
5,281
|
4,993
|
6,148
|
5,928
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,111
|
4,838
|
5,752
|
5,726
|
|
Chi phí bán hàng
|
15,854
|
19,135
|
33,798
|
15,008
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,538
|
7,933
|
14,546
|
18,399
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
125,613
|
15,237
|
91,512
|
4,238
|
|
Thu nhập khác
|
731
|
639
|
2,112
|
1,264
|
|
Chi phí khác
|
3,946
|
2,210
|
2,218
|
1,527
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,215
|
-1,571
|
-105
|
-263
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
215
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
122,398
|
13,666
|
91,407
|
3,975
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,154
|
3,213
|
17,463
|
1,097
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,600
|
0
|
1,631
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,754
|
3,213
|
19,094
|
1,097
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
92,645
|
10,453
|
72,313
|
2,878
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
11,285
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
81,360
|
10,453
|
72,313
|
2,878
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|