単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 233,264 285,017 308,145 286,397 247,707
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 233,264 285,017 308,145 286,397 247,707
Giá vốn hàng bán 99,899 107,964 111,493 113,597 111,620
Lợi nhuận gộp 133,365 177,053 196,652 172,800 136,087
Doanh thu hoạt động tài chính 2,190 3,960 1,484 2,043 4,496
Chi phí tài chính 37,713 28,765 28,827 24,582 38,447
Trong đó: Chi phí lãi vay 36,397 28,765 22,612 20,547 32,632
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,230 7,440 8,939 8,187 7,129
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 90,612 144,807 160,369 142,074 95,007
Thu nhập khác 0 5,389 26,598 3,365 3,326
Chi phí khác 1 1,217 23 115 28
Lợi nhuận khác -1 4,173 26,575 3,250 3,298
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 90,611 148,980 186,944 145,325 98,305
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,683 8,366 13,419 7,833 10,216
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,683 8,366 13,419 7,833 10,216
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 85,928 140,614 173,525 137,491 88,089
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 85,928 140,614 173,525 137,491 88,089
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)