Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
233,264
|
285,017
|
308,145
|
286,397
|
247,707
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
233,264
|
285,017
|
308,145
|
286,397
|
247,707
|
Giá vốn hàng bán
|
99,899
|
107,964
|
111,493
|
113,597
|
111,620
|
Lợi nhuận gộp
|
133,365
|
177,053
|
196,652
|
172,800
|
136,087
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,190
|
3,960
|
1,484
|
2,043
|
4,496
|
Chi phí tài chính
|
37,713
|
28,765
|
28,827
|
24,582
|
38,447
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,397
|
28,765
|
22,612
|
20,547
|
32,632
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,230
|
7,440
|
8,939
|
8,187
|
7,129
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
90,612
|
144,807
|
160,369
|
142,074
|
95,007
|
Thu nhập khác
|
0
|
5,389
|
26,598
|
3,365
|
3,326
|
Chi phí khác
|
1
|
1,217
|
23
|
115
|
28
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
4,173
|
26,575
|
3,250
|
3,298
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
90,611
|
148,980
|
186,944
|
145,325
|
98,305
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,683
|
8,366
|
13,419
|
7,833
|
10,216
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,683
|
8,366
|
13,419
|
7,833
|
10,216
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
85,928
|
140,614
|
173,525
|
137,491
|
88,089
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
85,928
|
140,614
|
173,525
|
137,491
|
88,089
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|