単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,261 44,147 38,256 86,937 78,366
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 100,261 44,147 38,256 86,937 78,366
Giá vốn hàng bán 34,095 20,413 28,655 29,751 32,811
Lợi nhuận gộp 66,167 23,734 9,602 57,186 45,555
Doanh thu hoạt động tài chính 866 585 1,178 3,819 -1,086
Chi phí tài chính 5,180 8,318 13,718 3,757 12,655
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,232 5,422 8,228 3,757 12,329
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,226 1,613 1,720 1,675 2,120
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 59,626 14,389 -4,659 55,573 29,693
Thu nhập khác 3,326 0
Chi phí khác 7 15 5 0
Lợi nhuận khác -7 3,311 -5 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 59,626 14,381 -1,348 55,568 29,693
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,998 1,438 600 5,557 2,513
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,998 1,438 600 5,557 2,513
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 56,628 12,943 -1,948 50,011 27,180
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 56,628 12,943 -1,948 50,011 27,180
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)