Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,147
|
38,256
|
86,937
|
78,366
|
47,212
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
44,147
|
38,256
|
86,937
|
78,366
|
47,212
|
Giá vốn hàng bán
|
20,413
|
28,655
|
29,751
|
32,811
|
21,425
|
Lợi nhuận gộp
|
23,734
|
9,602
|
57,186
|
45,555
|
25,786
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
585
|
1,178
|
3,819
|
-1,086
|
672
|
Chi phí tài chính
|
8,318
|
13,718
|
3,757
|
12,655
|
4,164
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,422
|
8,228
|
3,757
|
12,329
|
3,355
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,613
|
1,720
|
1,675
|
2,120
|
1,781
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,389
|
-4,659
|
55,573
|
29,693
|
20,514
|
Thu nhập khác
|
|
3,326
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
7
|
15
|
5
|
0
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
-7
|
3,311
|
-5
|
0
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,381
|
-1,348
|
55,568
|
29,693
|
20,506
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,438
|
600
|
5,557
|
2,513
|
2,051
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,438
|
600
|
5,557
|
2,513
|
2,051
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,943
|
-1,948
|
50,011
|
27,180
|
18,455
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,943
|
-1,948
|
50,011
|
27,180
|
18,455
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|