単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,147 38,256 86,937 78,366 47,212
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 44,147 38,256 86,937 78,366 47,212
Giá vốn hàng bán 20,413 28,655 29,751 32,811 21,425
Lợi nhuận gộp 23,734 9,602 57,186 45,555 25,786
Doanh thu hoạt động tài chính 585 1,178 3,819 -1,086 672
Chi phí tài chính 8,318 13,718 3,757 12,655 4,164
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,422 8,228 3,757 12,329 3,355
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,613 1,720 1,675 2,120 1,781
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,389 -4,659 55,573 29,693 20,514
Thu nhập khác 3,326 0
Chi phí khác 7 15 5 0 8
Lợi nhuận khác -7 3,311 -5 0 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,381 -1,348 55,568 29,693 20,506
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,438 600 5,557 2,513 2,051
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,438 600 5,557 2,513 2,051
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,943 -1,948 50,011 27,180 18,455
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,943 -1,948 50,011 27,180 18,455
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)