TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
80,522
|
99,304
|
168,323
|
195,334
|
272,808
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,998
|
60,885
|
104,155
|
98,550
|
167,623
|
1. Tiền
|
35,998
|
42,719
|
89,065
|
11,550
|
84,623
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
18,166
|
15,090
|
87,000
|
83,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
2,081
|
2,165
|
29,205
|
57,488
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,663
|
35,564
|
60,422
|
64,149
|
46,133
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,612
|
32,705
|
55,698
|
62,993
|
41,904
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,843
|
0
|
3,391
|
0
|
2,190
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,208
|
2,859
|
1,333
|
1,156
|
2,039
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
530
|
445
|
1,295
|
3,159
|
687
|
1. Hàng tồn kho
|
530
|
445
|
1,295
|
3,159
|
687
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
332
|
330
|
285
|
271
|
876
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
332
|
330
|
285
|
271
|
876
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
937,599
|
892,722
|
842,626
|
805,128
|
767,512
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
931,346
|
885,298
|
835,773
|
789,963
|
741,867
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
927,946
|
881,898
|
832,373
|
786,563
|
738,467
|
- Nguyên giá
|
1,387,884
|
1,392,033
|
1,390,186
|
1,395,950
|
1,396,647
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-459,938
|
-510,135
|
-557,813
|
-609,387
|
-658,181
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
- Nguyên giá
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,173
|
7,144
|
6,854
|
15,164
|
25,645
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,147
|
3,469
|
4,562
|
6,269
|
19,720
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,026
|
3,676
|
2,292
|
8,896
|
5,925
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,018,121
|
992,026
|
1,010,949
|
1,000,462
|
1,040,319
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
492,167
|
411,386
|
372,229
|
410,016
|
486,352
|
I. Nợ ngắn hạn
|
96,939
|
139,844
|
229,607
|
191,555
|
199,403
|
1. Vay và nợ ngắn
|
77,975
|
70,356
|
125,849
|
76,838
|
116,651
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
66
|
203
|
728
|
7,174
|
189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
460
|
565
|
902
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,213
|
21,505
|
27,950
|
20,863
|
18,790
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
1,336
|
1,392
|
1,423
|
780
|
7. Chi phí phải trả
|
592
|
438
|
352
|
426
|
4,179
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,038
|
44,398
|
65,496
|
78,289
|
53,211
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
395,228
|
271,542
|
142,622
|
218,461
|
286,949
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,841
|
2,705
|
1,803
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
395,228
|
271,542
|
140,781
|
215,756
|
285,146
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
525,954
|
580,640
|
638,720
|
590,445
|
553,967
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
525,954
|
580,640
|
638,720
|
590,445
|
553,967
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
422,000
|
422,000
|
422,000
|
422,000
|
422,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,026
|
18,026
|
18,026
|
18,026
|
18,026
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85,928
|
140,614
|
198,694
|
150,419
|
113,941
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,055
|
1,608
|
7,378
|
5,977
|
4,700
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,018,121
|
992,026
|
1,010,949
|
1,000,462
|
1,040,319
|