I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
102,922
|
58,639
|
53,988
|
53,546
|
103,863
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,504
|
-11,087
|
-9,883
|
-2,305
|
-11,859
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,682
|
-2,966
|
-2,079
|
-2,238
|
-3,122
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,075
|
-5,849
|
-7,481
|
-7,925
|
-8,150
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-7,515
|
|
|
-1
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,286
|
4,852
|
4,365
|
4,340
|
8,381
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,626
|
-20,676
|
-11,015
|
-17,345
|
-21,170
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79,322
|
15,398
|
27,895
|
28,073
|
67,943
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,570
|
|
|
-88
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,000
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-10,000
|
|
-10,000
|
-40,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
10,000
|
|
|
22,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
344
|
1,060
|
896
|
730
|
1,758
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,225
|
1,060
|
896
|
-9,358
|
-16,442
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74,975
|
154,793
|
20,111
|
15,458
|
19,100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33,151
|
-29,927
|
-36,362
|
-5,859
|
-35,516
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-49,859
|
-126,978
|
-21,047
|
|
-164
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,035
|
-2,112
|
-37,298
|
9,599
|
-16,581
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
52,061
|
14,347
|
-8,507
|
28,314
|
34,920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,496
|
98,550
|
112,896
|
104,390
|
132,703
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98,558
|
112,896
|
104,390
|
132,703
|
167,623
|