TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
424,856
|
418,961
|
538,673
|
729,110
|
291,359
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,038
|
6,365
|
16,667
|
25,988
|
24,894
|
1. Tiền
|
6,038
|
6,365
|
5,877
|
5,988
|
21,094
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10,790
|
20,000
|
3,800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
177,055
|
105,145
|
166,740
|
81,715
|
149,265
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
193
|
193
|
265
|
193
|
193
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-139
|
-148
|
-154
|
-154
|
-158
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
177,300
|
196,744
|
176,845
|
405,413
|
102,897
|
1. Phải thu khách hàng
|
199,108
|
241,712
|
261,555
|
458,772
|
139,174
|
2. Trả trước cho người bán
|
45,819
|
48,015
|
8,932
|
1,720
|
7,170
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,879
|
4,667
|
5,015
|
37,220
|
37,279
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79,821
|
-97,651
|
-98,657
|
-103,419
|
-109,847
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54,753
|
103,107
|
164,420
|
195,525
|
5,494
|
1. Hàng tồn kho
|
54,753
|
103,107
|
164,420
|
195,525
|
5,494
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,711
|
7,600
|
14,001
|
20,469
|
8,809
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
857
|
1,509
|
322
|
117
|
72
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,854
|
6,091
|
13,679
|
20,352
|
1,347
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,390
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,120,937
|
1,381,178
|
1,382,201
|
1,502,988
|
1,793,043
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
35
|
35
|
176,370
|
144,285
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
35
|
35
|
176,370
|
40
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
771,373
|
1,235,565
|
1,232,216
|
1,201,377
|
1,501,200
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
771,373
|
1,235,565
|
1,232,216
|
1,201,377
|
1,501,200
|
- Nguyên giá
|
896,866
|
1,365,485
|
1,416,987
|
1,444,550
|
1,819,065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125,494
|
-129,920
|
-184,772
|
-243,173
|
-317,866
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70,596
|
74,722
|
81,561
|
72,428
|
75,405
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50,208
|
54,522
|
60,261
|
51,128
|
51,650
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,424
|
20,200
|
21,300
|
21,300
|
23,964
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-36
|
0
|
0
|
0
|
-209
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38,755
|
56,256
|
54,220
|
52,791
|
72,153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,823
|
38,592
|
37,344
|
36,401
|
56,413
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
7,932
|
17,664
|
16,876
|
16,389
|
15,739
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,545,793
|
1,800,139
|
1,920,875
|
2,232,098
|
2,084,402
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
971,404
|
1,093,281
|
1,114,097
|
1,392,779
|
1,139,441
|
I. Nợ ngắn hạn
|
334,502
|
339,480
|
392,252
|
639,688
|
284,037
|
1. Vay và nợ ngắn
|
85,123
|
91,101
|
293,987
|
493,230
|
151,368
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
72,885
|
121,504
|
44,500
|
80,871
|
35,336
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,809
|
71,640
|
1,553
|
118
|
294
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,821
|
13,088
|
12,621
|
7,842
|
5,440
|
6. Phải trả người lao động
|
20,188
|
9,209
|
11,603
|
8,257
|
6,204
|
7. Chi phí phải trả
|
16,106
|
21,831
|
14,977
|
32,455
|
4,365
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
91,853
|
4,754
|
6,205
|
9,187
|
44,119
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,281
|
1,281
|
1,281
|
30,332
|
II. Nợ dài hạn
|
636,902
|
753,801
|
721,845
|
753,091
|
855,405
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
368
|
368
|
368
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
636,902
|
753,801
|
713,551
|
727,855
|
827,687
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
574,389
|
706,859
|
806,778
|
839,320
|
944,961
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
574,389
|
706,859
|
806,778
|
839,320
|
944,961
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
268,401
|
301,138
|
332,914
|
378,192
|
421,631
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42,736
|
38,837
|
89,442
|
83,590
|
132,767
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,717
|
5,073
|
4,903
|
4,803
|
4,671
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
100,248
|
203,881
|
221,418
|
214,534
|
227,559
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,545,793
|
1,800,139
|
1,920,875
|
2,232,098
|
2,084,402
|